Bản dịch của từ Backslide trong tiếng Việt
Backslide
Backslide (Verb)
Many people backslide into old habits after social events.
Nhiều người trở lại thói quen cũ sau các sự kiện xã hội.
She does not backslide into negative behavior anymore.
Cô ấy không trở lại hành vi tiêu cực nữa.
Can society backslide into discrimination like in the past?
Xã hội có thể trở lại phân biệt như trong quá khứ không?
Họ từ
Từ "backslide" chỉ hành động trở lại trạng thái hoặc thói quen cũ, thường là điều không mong muốn hoặc đi ngược lại những tiến bộ đạt được trước đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, thuật ngữ này thường đề cập đến việc phục hồi các hành vi tiêu cực sau khi đã trải qua một giai đoạn cải thiện. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có một số thay đổi về bối cảnh sử dụng trong văn phong khác nhau.
Từ "backslide" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bacslidan", kết hợp giữa "back" (trở lại) và "slide" (trượt). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả hành vi tái phạm sau khi đã trải qua sự cải cách hay cải thiện. Hiện nay, "backslide" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc quay về hành động, thói quen không mong muốn sau khi đã nỗ lực để tiến bộ hay thay đổi tích cực. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất biến động trong quá trình cải thiện bản thân.
Từ "backslide" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học hoặc phát triển bản thân, chỉ hành động quay lại thói quen xấu hoặc trạng thái không tiến bộ. Ngoài ra, "backslide" cũng thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự tái phát trong điều trị nghiện hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp