Bản dịch của từ Backstreet trong tiếng Việt
Backstreet

Backstreet (Noun)
They found a quiet café on a backstreet in New York.
Họ tìm thấy một quán cà phê yên tĩnh trên một con hẻm ở New York.
The backstreet near the park is not very safe at night.
Con hẻm gần công viên không an toàn vào ban đêm.
Is there a backstreet that leads to the community center?
Có một con hẻm nào dẫn đến trung tâm cộng đồng không?
Từ "backstreet" thường được sử dụng để chỉ một con đường nhỏ hoặc hẻm nằm ở phía sau các tòa nhà lớn hơn hoặc ngoại ô, thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến an toàn và tội phạm. Trong tiếng Anh Anh, "backstreet" có thể ám chỉ đến những khu phố nghèo hoặc những hành động bất hợp pháp thường diễn ra tại đó. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ không phổ biến cách sử dụng này, tập trung hơn vào địa điểm. Sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể này chưa được ghi nhận rõ ràng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "backstreet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "back" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retro" nghĩa là "phía sau" và "street" xuất phát từ tiếng Latinh "via" có nghĩa là "đường". Kết hợp lại, "backstreet" chỉ những con đường nhỏ hoặc ít người biết đến, thường nằm ở phía sau những con đường chính. Hiện nay, từ này không chỉ mô tả vị trí địa lý mà còn chỉ những khu vực hoặc hoạt động không chính thống, thể hiện những khía cạnh ẩn giấu của đời sống đô thị.
Từ "backstreet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, khi nói về địa điểm hoặc bối cảnh không chính thức. Trong IELTS Listening và Reading, từ này hầu như không xuất hiện do tính chất ngữ cảnh cụ thể. Trong các tình huống phổ biến, "backstreet" thường được sử dụng để chỉ những con phố nhỏ hoặc hẻm, thường gắn liền với các hoạt động địa phương hay văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp