Bản dịch của từ Backstroked trong tiếng Việt
Backstroked

Backstroked (Verb)
She backstroked in the pool during the community swim event.
Cô ấy bơi ngửa trong bể bơi trong sự kiện bơi lội cộng đồng.
He did not backstroke at the charity race last Saturday.
Anh ấy không bơi ngửa trong cuộc đua từ thiện thứ Bảy tuần trước.
Did you backstroke in the social swimming class this week?
Bạn có bơi ngửa trong lớp bơi xã hội tuần này không?
Họ từ
Từ "backstroked" là dạng quá khứ của động từ "backstroke", chỉ hành động bơi ngửa. Trong ngữ cảnh thể thao, "backstroke" là một trong bốn kiểu bơi cơ bản. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; cả hai đều sử dụng "backstroke" để chỉ kiểu bơi này. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ qua giọng nói vùng miền, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "backstroked" có nguồn gốc từ động từ "backstroke", xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "back stroke", trong đó "back" có nghĩa là trở lại và "stroke" mang nghĩa là sự quạt hoặc quạt nước. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bơi lội, chỉ kỹ thuật bơi ngửa, nơi người bơi nằm ngửa và quạt tay lùi để di chuyển. Ý nghĩa hiện tại của “backstroked” không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh thể thao mà thường được dùng ẩn dụ để chỉ hành động lén lút hoặc gian lận trong các tình huống xã hội.
Từ "backstroked" là dạng quá khứ của động từ "backstroke", thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bơi lội. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến do chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thể thao và kỹ thuật bơi. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong các mô tả chuyên môn về kỹ thuật bơi hoặc trong các bài báo thể thao khi nói đến phong cách bơi lội. Sự hạn chế về ngữ cảnh khiến từ này ít xuất hiện trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.