Bản dịch của từ Backsword trong tiếng Việt

Backsword

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backsword (Noun)

bˈæksoʊɹd
bˈæksoʊɹd
01

Một thanh kiếm chỉ có một lưỡi cắt.

A sword with only one cutting edge.

Ví dụ

The backsword was popular in 18th century social duels.

Bán kiếm được ưa chuộng trong các cuộc đấu xã hội thế kỷ 18.

Many people do not know about the backsword's unique design.

Nhiều người không biết về thiết kế độc đáo của bán kiếm.

Is the backsword still used in modern social events?

Bán kiếm có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backsword/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backsword

Không có idiom phù hợp