Bản dịch của từ Backup light trong tiếng Việt
Backup light

Backup light (Noun)
The backup light helps drivers see better when reversing.
Đèn phản quang giúp lái xe nhìn rõ hơn khi lùi xe.
She noticed the backup light flashing as the car backed up.
Cô nhận thấy đèn phản quang nhấp nháy khi xe lùi.
The backup light is essential for safety during parking maneuvers.
Đèn phản quang quan trọng cho an toàn khi đỗ xe.
Đèn chiếu hậu (backup light) là thành phần trong hệ thống chiếu sáng của xe ô tô, có chức năng chiếu sáng phía sau khi xe lùi. Đèn này giúp tăng cường khả năng nhìn thấy cho người lái và cảnh báo cho các phương tiện khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng ở Anh, cụm từ "reversing light" cũng thường gặp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "backup light" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "backup" và "light". "Backup" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "backupare", có nghĩa là "đi sau" hoặc "hỗ trợ". "Light" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "leuhtam", nghĩa là "ánh sáng". Trong ngữ cảnh hiện tại, "backup light" chỉ ánh sáng chiếu sáng khi một phương tiện lùi lại. Ý nghĩa này phản ánh chức năng hỗ trợ và cảnh báo, đồng thời củng cố vai trò thiết yếu của ánh sáng trong an toàn giao thông.
Thuật ngữ "backup light" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh hằng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, liên quan đến hệ thống đèn hỗ trợ khi lùi xe, nhằm tăng cường an toàn. Ngoài ra, nó cũng có thể được đề cập trong lĩnh vực công nghệ thông tin, liên quan đến việc sao lưu dữ liệu nhằm bảo vệ thông tin quan trọng.