Bản dịch của từ Backup light trong tiếng Việt

Backup light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backup light (Noun)

bˈækˌʌp lɑɪt
bˈækˌʌp lɑɪt
01

Đèn phía sau xe bật sáng khi xe lùi.

A light at the rear of a vehicle that comes on when the vehicle is reversing.

Ví dụ

The backup light helps drivers see better when reversing.

Đèn phản quang giúp lái xe nhìn rõ hơn khi lùi xe.

She noticed the backup light flashing as the car backed up.

Cô nhận thấy đèn phản quang nhấp nháy khi xe lùi.

The backup light is essential for safety during parking maneuvers.

Đèn phản quang quan trọng cho an toàn khi đỗ xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backup light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backup light

Không có idiom phù hợp