Bản dịch của từ Backward compatible trong tiếng Việt

Backward compatible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backward compatible (Adjective)

bˈækwɚd kəmpˈætəbəl
bˈækwɚd kəmpˈætəbəl
01

(phần mềm) có khả năng tương tác với các hệ thống cũ.

Software capable of interoperating with older systems.

Ví dụ

The new social media platform is backward compatible with older devices.

Nền tảng truyền thông xã hội mới tương thích ngược với các thiết bị cũ.

Some social apps are not backward compatible, causing issues for users.

Một số ứng dụng xã hội không tương thích ngược, gây ra vấn đề cho người dùng.

Is this new software backward compatible with existing social networks?

Liệu phần mềm mới này có tương thích ngược với các mạng xã hội hiện có không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backward compatible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backward compatible

Không có idiom phù hợp