Bản dịch của từ Backward compatible trong tiếng Việt
Backward compatible

Backward compatible (Adjective)
(phần mềm) có khả năng tương tác với các hệ thống cũ.
Software capable of interoperating with older systems.
The new social media platform is backward compatible with older devices.
Nền tảng truyền thông xã hội mới tương thích ngược với các thiết bị cũ.
Some social apps are not backward compatible, causing issues for users.
Một số ứng dụng xã hội không tương thích ngược, gây ra vấn đề cho người dùng.
Is this new software backward compatible with existing social networks?
Liệu phần mềm mới này có tương thích ngược với các mạng xã hội hiện có không?
Khả năng tương thích ngược (backward compatible) là một thuật ngữ công nghệ chỉ việc một hệ thống, phần mềm hoặc thiết bị có khả năng tương tác hoặc chạy các phiên bản trước đó của chính nó. Điều này cho phép người dùng tiếp tục sử dụng các ứng dụng, dữ liệu cũ mà không cần nâng cấp toàn bộ. Khả năng này thường được áp dụng trong phát triển phần mềm và thiết bị điện tử, đảm bảo tính liên tục trong trải nghiệm người dùng.
Thuật ngữ "backward compatible" xuất phát từ từ "compatibilis" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "có thể kết hợp". Từ "backward" chỉ sự trở lại, kết nối với khả năng tương thích với các phiên bản trước. Lịch sử hình thành của thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nhấn mạnh khả năng các hệ thống hoặc phần mềm mới vẫn có thể tương tác và hoạt động với các phiên bản cũ hơn, từ đó phản ánh sự phát triển liên tục mà vẫn duy trì được tính tương thích.
Thuật ngữ "backward compatible" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về công nghệ và phát triển phần mềm. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật tương đối cao, do sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ thông tin. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng trong hội thoại và tài liệu kỹ thuật để mô tả khả năng tương thích của các hệ thống hoặc phần mềm mới với các phiên bản cũ hơn.