Bản dịch của từ Backwater trong tiếng Việt
Backwater

Backwater (Noun)
The village is located in a backwater area near the river.
Làng nằm ở khu vực hẻo lánh gần sông.
Living in a backwater can sometimes feel isolated from the city.
Sống ở nơi hẻo lánh đôi khi cảm thấy cách biệt với thành phố.
Is it true that the backwater region lacks access to modern amenities?
Liệu khu vực hẻo lánh có thiếu tiện ích hiện đại không?
Họ từ
Từ "backwater" có nghĩa là một vùng nước tĩnh lặng, thường là nơi nước không chảy hoặc chảy rất chậm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng chỉ những khu vực hoặc địa điểm hẻo lánh, bị cô lập hoặc không phát triển. Trong tiếng Anh Anh, "backwater" có thể được sử dụng để chỉ một vùng quê hẻo lánh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh đến tính không hiện đại hoặc lạc hậu của nơi đó.
Từ "backwater" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "back" có nguồn từ tiếng Đức cổ "bak", nghĩa là phía sau, và "water" có nguồn từ tiếng Đức cổ "water", nghĩa là nước. Thời kỳ đầu, từ này mô tả những khu vực nước chậm chạp, tách biệt và không lưu thông. Đến nay, "backwater" không chỉ hàm ý về một vùng nước mà còn chỉ tình trạng lạc hậu, ngưng trệ trong sự phát triển xã hội hay văn hóa, phản ánh sự tách biệt và thiếu động lực.
Từ "backwater" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nghe. Trong ngữ cảnh của IELTS, từ này có thể được sử dụng để mô tả những khu vực bị cô lập hoặc kém phát triển. Ngoài ra, "backwater" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh thái, để chỉ vùng nước tĩnh lặng không có dòng chảy, hoặc trong ngữ cảnh xã hội để chỉ một vùng kém phát triển, ít thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất