Bản dịch của từ Backwater trong tiếng Việt

Backwater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backwater (Noun)

bˈækwɔtɚ
bˈækwɑtəɹ
01

Một phần của con sông không có dòng chảy tới, nơi nước đọng.

A part of a river not reached by the current where the water is stagnant.

Ví dụ

The village is located in a backwater area near the river.

Làng nằm ở khu vực hẻo lánh gần sông.

Living in a backwater can sometimes feel isolated from the city.

Sống ở nơi hẻo lánh đôi khi cảm thấy cách biệt với thành phố.

Is it true that the backwater region lacks access to modern amenities?

Liệu khu vực hẻo lánh có thiếu tiện ích hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backwater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backwater

Không có idiom phù hợp