Bản dịch của từ Stagnant trong tiếng Việt
Stagnant
Stagnant (Adjective)
(của một vùng nước hoặc bầu không khí của một không gian hạn chế) không có dòng chảy hoặc dòng chảy và do đó thường có mùi khó chịu.
(of a body of water or the atmosphere of a confined space) having no current or flow and often having an unpleasant smell as a consequence.
The stagnant economy led to high unemployment rates in the country.
Nền kinh tế trì trệ dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao trong nước.
The stagnant pond was filled with algae and emitted a foul odor.
Ao ứ đọng đầy tảo và bốc mùi hôi thối.
The stagnant air in the overcrowded room made it difficult to breathe.
Không khí ứ đọng trong căn phòng quá đông người khiến bạn khó thở.
Dạng tính từ của Stagnant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stagnant Trì trệ | More stagnant Trì trệ hơn | Most stagnant Trì trệ nhất |
Họ từ
Từ "stagnant" xuất phát từ động từ "stagnate", có nghĩa là không chuyển động hoặc không phát triển, thường dùng để mô tả trạng thái nước không chảy hoặc sự trì trệ trong công việc, kinh tế hoặc đời sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stagnant" có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau có thể cho thấy sự khác biệt văn hóa trong cách nhìn nhận về sự phát triển và thay đổi.
Từ "stagnant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với động từ "stagnare" có nghĩa là "đứng yên" hoặc "ngưng lại". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả trạng thái của nước không chảy, thường liên quan đến những nguy cơ như ô nhiễm và sự phát triển của vi sinh vật. Thông qua sự phát triển ngữ nghĩa, "stagnant" giờ đây không chỉ miêu tả tình trạng tĩnh lặng của môi trường mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như kinh tế, xã hội, và tinh thần, thể hiện sự thiếu sự phát triển hoặc thay đổi.
Từ “stagnant” thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người nói có thể muốn diễn đạt tình trạng không phát triển hoặc thiếu chuyển động. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một môi trường không có sự đổi mới, chẳng hạn như trong kinh tế, môi trường hoặc phát triển cá nhân. Sự xuất hiện của từ này giúp truyền đạt những vấn đề liên quan đến sự phát triển và tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp