Bản dịch của từ Stagnant trong tiếng Việt

Stagnant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stagnant(Adjective)

stˈæɡnənt
ˈstæɡnənt
01

Không có hoạt động; chậm chạp và buồn tẻ.

Showing no activity dull and sluggish

Ví dụ
02

Không chảy hoặc không di chuyển.

Not flowing or moving

Ví dụ
03

Không hoạt động hoặc không phát triển.

Inactive or stagnant in growth or development

Ví dụ