Bản dịch của từ Stagnant trong tiếng Việt

Stagnant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stagnant (Adjective)

stˈægnn̩t
stˈægnn̩t
01

(của một vùng nước hoặc bầu không khí của một không gian hạn chế) không có dòng chảy hoặc dòng chảy và do đó thường có mùi khó chịu.

(of a body of water or the atmosphere of a confined space) having no current or flow and often having an unpleasant smell as a consequence.

Ví dụ

The stagnant economy led to high unemployment rates in the country.

Nền kinh tế trì trệ dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao trong nước.

The stagnant pond was filled with algae and emitted a foul odor.

Ao ứ đọng đầy tảo và bốc mùi hôi thối.

The stagnant air in the overcrowded room made it difficult to breathe.

Không khí ứ đọng trong căn phòng quá đông người khiến bạn khó thở.

Dạng tính từ của Stagnant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stagnant

Trì trệ

More stagnant

Trì trệ hơn

Most stagnant

Trì trệ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stagnant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stagnant

Không có idiom phù hợp