Bản dịch của từ Bacteriological warfare trong tiếng Việt
Bacteriological warfare

Bacteriological warfare (Noun)
Bacteriological warfare can cause widespread illness and panic in society.
Chiến tranh vi khuẩn có thể gây bệnh và hoang mang trong xã hội.
Many countries do not support bacteriological warfare due to ethical concerns.
Nhiều quốc gia không ủng hộ chiến tranh vi khuẩn vì lo ngại về đạo đức.
Is bacteriological warfare a threat to public health and safety?
Chiến tranh vi khuẩn có phải là mối đe dọa cho sức khỏe cộng đồng không?
Chiến tranh vi sinh vật (bacteriological warfare) là một hình thức tranh đấu sử dụng vi sinh vật như vi khuẩn, virus, hoặc nấm để gây hại đến sức khỏe con người, động vật hoặc thực vật. Hình thức chiến tranh này thường liên quan đến việc phát triển, trang bị và sử dụng các tác nhân gây bệnh nhằm mục đích quân sự. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh, nó có thể gọi là "biowarfare". Sự khác biệt trong cách dùng có thể thấy ở bối cảnh văn hóa và pháp lý trong từng khu vực.
Từ "bacteriological" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "bacterium", chỉ vi khuẩn, và hậu tố "-logical" từ "logia", có nghĩa là 'khoa học'. Khái niệm "bacteriological warfare" xuất phát từ việc sử dụng vi khuẩn như một phương tiện trong chiến tranh, nhằm gây hại cho sức khỏe con người và động vật. Lịch sử của khái niệm này gắn liền với sự phát triển của sinh học và công nghệ quân sự, phản ánh mức độ nghiêm trọng của việc lạm dụng khoa học trong xung đột.
"Chiến tranh vi sinh vật" là một thuật ngữ xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh nói và viết liên quan đến sức khỏe cộng đồng và an ninh quốc gia. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc chính trị đương đại. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu sinh học, tài liệu quân sự và các cuộc hội thảo về y học, nơi các tác động của vi sinh vật đối với sức khỏe con người được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp