Bản dịch của từ Bacteriological warfare trong tiếng Việt

Bacteriological warfare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bacteriological warfare (Noun)

bæktiɹiəlˈɑdʒɪkl wˈɑɹfɛɹ
bæktiɹiəlˈɑdʒɪkl wˈɑɹfɛɹ
01

Việc sử dụng vi khuẩn như một tác nhân của chiến tranh.

The use of bacteria as an agent of war.

Ví dụ

Bacteriological warfare can cause widespread illness and panic in society.

Chiến tranh vi khuẩn có thể gây bệnh và hoang mang trong xã hội.

Many countries do not support bacteriological warfare due to ethical concerns.

Nhiều quốc gia không ủng hộ chiến tranh vi khuẩn vì lo ngại về đạo đức.

Is bacteriological warfare a threat to public health and safety?

Chiến tranh vi khuẩn có phải là mối đe dọa cho sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bacteriological warfare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bacteriological warfare

Không có idiom phù hợp