Bản dịch của từ Bad off trong tiếng Việt
Bad off

Bad off (Phrase)
Trong hoàn cảnh khó khăn hoặc bất lợi.
In a difficult or unfavorable situation.
She was in a bad off situation after losing her job.
Cô ấy đã ở trong tình thế khó khăn sau khi mất việc.
He is not bad off financially despite the current economic challenges.
Anh ấy không ở trong tình hình khó khăn về mặt tài chính mặc dù có những thách thức kinh tế hiện tại.
Are you bad off due to the recent changes in your life?
Bạn có ở trong tình hình khó khăn do những thay đổi gần đây trong cuộc sống của mình không?
She was in a bad off situation after losing her job.
Cô ấy đã ở trong tình huống khó khăn sau khi mất việc.
He is not bad off financially due to his successful business.
Anh ấy không ở trong tình hình khó khăn về mặt tài chính do kinh doanh thành công của mình.
Cụm từ "bad off" được sử dụng để miêu tả tình trạng tài chính tồi tệ hoặc khó khăn về đời sống. Trong tiếng Anh Mỹ, "bad off" thường được dùng hơn so với tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh nói, cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong văn viết, người dùng tiếng Anh Anh có thể ưa thích các cụm từ như "in a bad situation", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "bad off" để nhấn mạnh sự nghèo đói hoặc khốn khó.
Cụm từ "bad off" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "bad" có nguồn gốc từ từ Đức cổ "bade", có nghĩa là "tồi tệ" hoặc "xấu". "Off" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "of", biểu thị tình trạng hoặc vị trí. Sự kết hợp này diễn tả tình huống khó khăn hoặc không có điều kiện thuận lợi. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ phản ánh trạng thái thiếu thốn, khổ sở trong đời sống, nhấn mạnh sự thiếu thốn về vật chất hoặc tinh thần.
Cụm từ "bad off" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, khi thảo luận về vấn đề tài chính hoặc điều kiện sống. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong IELTS là tương đối thấp, thường chỉ thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thu nhập hoặc tình trạng khó khăn. Ngoài ra, "bad off" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả tình trạng nghèo khó hoặc thiếu thốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp