Bản dịch của từ Bad off trong tiếng Việt

Bad off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad off (Phrase)

bæd ɑf
bæd ɑf
01

Trong hoàn cảnh khó khăn hoặc bất lợi.

In a difficult or unfavorable situation.

Ví dụ

She was in a bad off situation after losing her job.

Cô ấy đã ở trong tình thế khó khăn sau khi mất việc.

He is not bad off financially despite the current economic challenges.

Anh ấy không ở trong tình hình khó khăn về mặt tài chính mặc dù có những thách thức kinh tế hiện tại.

Are you bad off due to the recent changes in your life?

Bạn có ở trong tình hình khó khăn do những thay đổi gần đây trong cuộc sống của mình không?

She was in a bad off situation after losing her job.

Cô ấy đã ở trong tình huống khó khăn sau khi mất việc.

He is not bad off financially due to his successful business.

Anh ấy không ở trong tình hình khó khăn về mặt tài chính do kinh doanh thành công của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad off

Không có idiom phù hợp