Bản dịch của từ Bad times trong tiếng Việt
Bad times

Bad times (Idiom)
Một khoảng thời gian khó khăn hoặc khó chịu.
A difficult or unpleasant period of time.
Many families faced bad times during the 2008 financial crisis.
Nhiều gia đình đã trải qua thời kỳ khó khăn trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008.
They did not expect such bad times after losing their jobs.
Họ không mong đợi thời kỳ khó khăn như vậy sau khi mất việc.
What caused the bad times in the local community last year?
Điều gì đã gây ra thời kỳ khó khăn trong cộng đồng địa phương năm ngoái?
Cụm từ "bad times" thường chỉ những khoảng thời gian khó khăn, bất lợi, hoặc gặp khó khăn trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa rộng, bao gồm cả khía cạnh kinh tế, tâm lý hoặc xã hội. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này tương tự, nhưng tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học. Sự khác biệt trong phát âm chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và ngữ điệu.
Thuật ngữ "bad times" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bad" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *badaz, phản ánh sự tồi tệ hay không đạt yêu cầu. Từ "times" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh những khoảng thời gian khó khăn hay bất hạnh trong cuộc sống. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những giai đoạn khó khăn trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống con người.
Cụm từ "bad times" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để mô tả những hoàn cảnh khó khăn, khủng hoảng hoặc thử thách. Trong phần Listening và Reading, cụm này cũng xuất hiện trong các văn bản mô tả tình huống xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ra, "bad times" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận về kinh tế, tâm lý hay các vấn đề xã hội để diễn tả tình trạng tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
