Bản dịch của từ Badassery trong tiếng Việt
Badassery

Badassery (Noun)
Hành vi, đặc điểm hoặc hành động được coi là gây ấn tượng mạnh mẽ.
Behaviour characteristics or actions regarded as formidably impressive.
Her badassery inspired many women at the 2023 Women's March.
Sự dũng cảm của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều phụ nữ tại Cuộc tuần hành phụ nữ 2023.
His badassery does not impress everyone in the social group.
Sự dũng cảm của anh không gây ấn tượng với tất cả mọi người trong nhóm xã hội.
Is her badassery recognized in the local community events?
Liệu sự dũng cảm của cô có được công nhận trong các sự kiện cộng đồng không?
Từ "badassery" là một danh từ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả sự can đảm, phong cách ấn tượng hoặc hành động táo bạo của một người. Từ này thường được liên kết với các phẩm chất như mạnh mẽ, tự tin và nổi bật. Sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, "badassery" không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, và do đó, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "badassery" có nguồn gốc từ thuật ngữ lóng tiếng Anh "badass", có thể được truy nguyên đến thập niên 1960, thường được dùng để chỉ một người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường và gây ấn tượng mạnh mẽ. Phần hậu tố "-ery" tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động. Người dùng ngày nay thường mô tả phẩm chất, hành động hoặc phong cách đầy tự tin và táo bạo, như một biểu hiện của sức mạnh cá nhân và sự phản kháng.
Từ "badassery" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, thường trong văn hóa đương đại, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về tính cách mạnh mẽ, sự tự tin và hành động dũng cảm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc mô tả nhân vật trong phim, sách, hoặc trong các câu chuyện truyền cảm hứng.