Bản dịch của từ Formidably trong tiếng Việt
Formidably

Formidably (Adverb)
The formidably large crowd at the rally inspired respect and awe.
Đám đông lớn đáng sợ tại buổi biểu tình gây cảm giác kính nể.
The formidably intense debate did not scare away any participants.
Cuộc tranh luận căng thẳng đáng sợ không làm ai bỏ cuộc.
Is the formidably powerful speaker going to address social issues today?
Diễn giả mạnh mẽ đáng sợ có nói về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Formidably (Adjective)
The formidably large statue impressed everyone at the city square.
Bức tượng lớn đáng sợ đã gây ấn tượng với mọi người ở quảng trường.
The formidably powerful speech did not convince the audience.
Bài phát biểu mạnh mẽ đáng sợ đã không thuyết phục được khán giả.
Is the formidably intense debate still ongoing at the university?
Cuộc tranh luận căng thẳng đáng sợ vẫn đang diễn ra tại trường đại học sao?
Họ từ
Từ "formidably" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "formidable", nghĩa là "đáng gờm" hoặc "thách thức". Nó thường được sử dụng để mô tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc đáng chú ý. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "formidably" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formidabilis", có nghĩa là "đáng sợ" hoặc "gây lo ngại". "Formidabilis" lại được tạo thành từ gốc động từ "formido", có nghĩa là "sợ hãi". Trong lịch sử, từ này đã chuyển biến sang tiếng Pháp và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "formidably" được sử dụng để mô tả điều gì đó rất ấn tượng hoặc đáng chú ý, thể hiện sự mạnh mẽ có tính chất đe dọa nhưng cũng có thể ngưỡng mộ.
Từ "formidably" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài thi kỹ năng nghe và đọc liên quan đến các chủ đề như sức mạnh tự nhiên hoặc thách thức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả điều gì đó tạo ra ấn tượng mạnh, thường trong các cuộc tranh luận, báo cáo hay phân tích. Sự xuất hiện của từ này có thể tăng lên trong các văn bản học thuật, nơi sự nhấn mạnh về sự đáng gờm của một hiện tượng hay tình huống là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

