Bản dịch của từ Formidably trong tiếng Việt

Formidably

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formidably (Adverb)

fˈɔɹmədəbli
fˈɔɹmədəbli
01

Theo cách gây ra sự sợ hãi hoặc tôn trọng bằng cách to lớn, mạnh mẽ, mãnh liệt hoặc có khả năng một cách ấn tượng.

In a way that causes fear or respect by being impressively large powerful intense or capable.

Ví dụ

The formidably large crowd at the rally inspired respect and awe.

Đám đông lớn đáng sợ tại buổi biểu tình gây cảm giác kính nể.

The formidably intense debate did not scare away any participants.

Cuộc tranh luận căng thẳng đáng sợ không làm ai bỏ cuộc.

Is the formidably powerful speaker going to address social issues today?

Diễn giả mạnh mẽ đáng sợ có nói về các vấn đề xã hội hôm nay không?

Formidably (Adjective)

fɔrˈmɪ.də.bli
fɔrˈmɪ.də.bli
01

Gây ra sự sợ hãi hoặc tôn trọng bằng cách to lớn, mạnh mẽ, dữ dội hoặc có khả năng một cách ấn tượng.

Causing fear or respect by being impressively large powerful intense or capable.

Ví dụ

The formidably large statue impressed everyone at the city square.

Bức tượng lớn đáng sợ đã gây ấn tượng với mọi người ở quảng trường.

The formidably powerful speech did not convince the audience.

Bài phát biểu mạnh mẽ đáng sợ đã không thuyết phục được khán giả.

Is the formidably intense debate still ongoing at the university?

Cuộc tranh luận căng thẳng đáng sợ vẫn đang diễn ra tại trường đại học sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formidably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The intricacies of modern life can undoubtedly pose obstacles for the elderly [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Physical separation, the lack of intimacy, and communication barriers pose challenges for couples in long-distance relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Formidably

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.