Bản dịch của từ Bade trong tiếng Việt

Bade

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bade (Verb)

bˈeɪd
bæd
01

Quá khứ đơn giản của giá thầu.

Simple past of bid.

Ví dụ

She bade farewell to her friends before moving to a new city.

Cô ấy nói lời tạm biệt với bạn bè trước khi chuyển đến thành phố mới.

He did not bade goodbye to anyone at the party last night.

Anh ấy không nói lời tạm biệt với ai tại bữa tiệc tối qua.

Did they bade each other farewell before leaving for the airport?

Họ có nói lời tạm biệt với nhau trước khi rời khỏi sân bay không?

Dạng động từ của Bade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

-

V2

Quá khứ đơn

Past simple

-

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

-

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bidding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bade

Không có idiom phù hợp