Bản dịch của từ Bade trong tiếng Việt
Bade

Bade (Verb)
She bade farewell to her friends before moving to a new city.
Cô ấy nói lời tạm biệt với bạn bè trước khi chuyển đến thành phố mới.
He did not bade goodbye to anyone at the party last night.
Anh ấy không nói lời tạm biệt với ai tại bữa tiệc tối qua.
Did they bade each other farewell before leaving for the airport?
Họ có nói lời tạm biệt với nhau trước khi rời khỏi sân bay không?
Dạng động từ của Bade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | - |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bidding |
Họ từ
Từ "bade" là phần quá khứ của động từ "bid" trong tiếng Anh, có nghĩa là ra lệnh hoặc yêu cầu. Trong ngữ cảnh buổi đấu giá, "bade" chỉ hành động đưa ra giá thầu. Từ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc nói trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bade" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng duy trì cấu trúc ngữ pháp truyền thống hơn.
Từ "bade" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bēdōn", có liên quan đến nghĩa là "ra lệnh" hoặc "yêu cầu". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bade" là quá khứ của động từ "bid", có nghĩa là ra lệnh hoặc chào tạm biệt. Sự chuyển đổi này thể hiện mối liên hệ giữa việc yêu cầu hành động và những lời nói tạm biệt, cho thấy sự thay đổi ngữ nghĩa của từ trong quá trình phát triển ngôn ngữ.
Từ "bade" là quá khứ của động từ "bid", thường được sử dụng trong ngữ cảnh câu chuyện, văn học, hoặc để diễn tả hành động ra lệnh hoặc yêu cầu. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của "bade" thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến văn bản cổ điển hoặc nghi thức trang trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, do ngôn ngữ hiện đại ưa chuộng các từ thay thế đơn giản hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp