Bản dịch của từ Badgering trong tiếng Việt
Badgering
Badgering (Verb)
Làm phiền hoặc làm phiền liên tục.
To pester or annoy persistently.
She kept badgering him to join the social club.
Cô ấy tiếp tục làm phiền anh ấy tham gia câu lạc bộ xã hội.
The persistent badgering finally convinced him to volunteer at the event.
Sự làm phiền kiên trì cuối cùng đã thuyết phục anh ấy tình nguyện tham gia sự kiện.
The children were badgering their parents for permission to go out.
Những đứa trẻ đang làm phiền bố mẹ để được phép ra ngoài.
Dạng động từ của Badgering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Badger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Badgered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Badgered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Badgers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Badgering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất