Bản dịch của từ Badgering trong tiếng Việt
Badgering

Badgering (Verb)
Làm phiền hoặc làm phiền liên tục.
To pester or annoy persistently.
She kept badgering him to join the social club.
Cô ấy tiếp tục làm phiền anh ấy tham gia câu lạc bộ xã hội.
The persistent badgering finally convinced him to volunteer at the event.
Sự làm phiền kiên trì cuối cùng đã thuyết phục anh ấy tình nguyện tham gia sự kiện.
The children were badgering their parents for permission to go out.
Những đứa trẻ đang làm phiền bố mẹ để được phép ra ngoài.
Dạng động từ của Badgering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Badger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Badgered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Badgered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Badgers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Badgering |
Họ từ
Từ "badgering" (danh từ) có nghĩa là hành động làm phiền hoặc quấy rầy người khác bằng những câu hỏi hay yêu cầu liên tục, thường khiến đối tượng cảm thấy khó chịu hoặc bối rối. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa British và American English. Cả hai đều sử dụng "badgering" với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ điệu và tông giọng khi phát âm, với ảnh hưởng rõ ràng từ văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
Từ "badgering" có nguồn gốc từ động từ "badger", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "baguer", nghĩa là "đi săn thú". Khi chuyển sang tiếng Anh, "badger" dần dần mang nghĩa là gây áp lực hoặc quấy rầy ai đó liên tục. Sự xuất hiện của từ này trong thế kỷ 16 và sự liên kết với hành động gây khó chịu cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa nghĩa đen (săn bắn) và nghĩa bóng (sự quấy rầy), phản ánh sự nỗ lực không ngừng trong việc cản trở hoặc ép buộc.
Từ "badgering" có xu hướng xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán hoặc mô tả hành vi gây áp lực. Trong Nghe và Nói, nó có thể liên quan đến việc thảo luận về mối quan hệ xã hội hoặc đặc điểm cá nhân. Thông thường, "badgering" được dùng để diễn tả hành động quấy rối hoặc thúc ép ai đó, thường trong môi trường cá nhân hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất