Bản dịch của từ Badly off trong tiếng Việt
Badly off

Badly off (Adjective)
The homeless man is badly off and struggles to find food.
Người đàn ông vô gia cư đang khốn khổ và vất vả tìm thức ăn.
Many families in the impoverished neighborhood are badly off.
Nhiều gia đình trong khu phố nghèo đang khốn khổ.
The charity organization helps those who are badly off in society.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người khốn khổ trong xã hội.
"Badly off" là một cụm từ tiếng Anh dùng để miêu tả tình trạng tài chính hoặc đời sống khó khăn, thiêu thốn. Cụm từ thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách nói, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ khác như "in need" nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "broke" để thể hiện tình trạng tương tự nhưng với sắc thái khác.
Cụm từ "badly off" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "badly" là từ phó từ diễn tả sự không tốt, và "off" có nghĩa là xa rời hoặc tách biệt. Từ "bad" khởi nguồn từ tiếng Đức cổ "bad", biểu thị cho sự thiếu sót hoặc đáng chê. Lịch sử cho thấy cụm từ này không chỉ ngụ ý về tình trạng tài chính khó khăn mà còn phản ánh sự khốn khó nói chung của con người, điều này vẫn còn phù hợp trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "badly off" thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, với tần suất không cao, chủ yếu diễn đạt tình trạng nghèo khổ hoặc khó khăn về tài chính. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả nhóm người sống trong điều kiện khó khăn, thiếu thốn. Có thể tìm thấy trong các bài viết hay báo cáo xã hội, thể hiện sự bất bình đẳng kinh tế và nhu cầu hỗ trợ từ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp