Bản dịch của từ Badly off trong tiếng Việt

Badly off

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badly off (Adjective)

bˈædliˌoʊf
bˈædliˌoʊf
01

Trong tình trạng tài chính kém.

In poor financial condition.

Ví dụ

The homeless man is badly off and struggles to find food.

Người đàn ông vô gia cư đang khốn khổ và vất vả tìm thức ăn.

Many families in the impoverished neighborhood are badly off.

Nhiều gia đình trong khu phố nghèo đang khốn khổ.

The charity organization helps those who are badly off in society.

Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người khốn khổ trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/badly off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Badly off

Không có idiom phù hợp