Bản dịch của từ Baggy trong tiếng Việt
Baggy
Baggy (Adjective)
She wore a baggy sweater to the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc một cái áo len rộng để thi IELTS nói.
He avoided baggy clothes in his IELTS writing exam.
Anh ấy tránh quần áo rộng trong bài thi viết IELTS của mình.
Did the IELTS examiner comment on her baggy outfit?
Người chấm IELTS có bình luận về trang phục rộng của cô ấy không?
Dạng tính từ của Baggy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Baggy Rộng thùng thình | Baggier Baggier | Baggiest Baggiest |
Baggy (Noun)
Quần hoặc quần short rộng, ống rộng.
Loose widelegged trousers or shorts.
She wore baggy pants to the casual Friday office meeting.
Cô ấy mặc quần rộng vào cuộc họp văn phòng thứ Sáu bình thường.
He dislikes baggy shorts because they look sloppy and unprofessional.
Anh ta không thích quần lửng vì chúng trông luộm thuộm và không chuyên nghiệp.
Do you think baggy clothing is appropriate for a job interview?
Bạn có nghĩ trang phục rộng rãi phù hợp cho một cuộc phỏng vấn công việc không?
Từ "baggy" có nghĩa là rộng rãi, lùng thùng, thường được dùng để mô tả trang phục hoặc đồ vật không vừa vặn với cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "baggy" có thể thường xuyên được áp dụng cho quần áo thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường ám chỉ đến phong cách thời trang thoải mái.
Từ "baggy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "bag", mang nghĩa là túi hoặc bao. Từ "bag" được hình thành từ gốc Proto-Germanic *bagaz, có liên quan đến hình dạng của túi đựng đồ vật. Sự phát triển của "baggy" vào thế kỷ 20 thường chỉ về quần áo rộng rãi, thoải mái, tạo cảm giác như được đựng trong một cái túi lớn. Điều này phản ánh sự thay đổi trong thẩm mỹ thời trang, nơi sự thoải mái trở thành yếu tố quan trọng.
Từ "baggy" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả trang phục hoặc phong cách ăn mặc. Trong bối cảnh khác, "baggy" thường xuất hiện khi thảo luận về thời trang, mô tả quần áo rộng rãi hoặc không ôm sát cơ thể. Từ này có thể liên quan đến các tình huống như đi mua sắm, sự kiện xã hội hoặc trong các cuộc hội thoại về xu hướng thời trang hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp