Bản dịch của từ Baggy trong tiếng Việt

Baggy

AdjectiveNoun [U/C]

Baggy (Adjective)

bˈægi
bˈægi
01

(về quần áo) lỏng lẻo và treo thành nếp.

Of clothing loose and hanging in folds

Ví dụ

She wore a baggy sweater to the IELTS speaking test.

Cô ấy mặc một cái áo len rộng để thi IELTS nói.

He avoided baggy clothes in his IELTS writing exam.

Anh ấy tránh quần áo rộng trong bài thi viết IELTS của mình.

Did the IELTS examiner comment on her baggy outfit?

Người chấm IELTS có bình luận về trang phục rộng của cô ấy không?

Baggy (Noun)

bˈægi
bˈægi
01

Quần hoặc quần short rộng, ống rộng.

Loose widelegged trousers or shorts

Ví dụ

She wore baggy pants to the casual Friday office meeting.

Cô ấy mặc quần rộng vào cuộc họp văn phòng thứ Sáu bình thường.

He dislikes baggy shorts because they look sloppy and unprofessional.

Anh ta không thích quần lửng vì chúng trông luộm thuộm và không chuyên nghiệp.

Do you think baggy clothing is appropriate for a job interview?

Bạn có nghĩ trang phục rộng rãi phù hợp cho một cuộc phỏng vấn công việc không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baggy

Không có idiom phù hợp