Bản dịch của từ Bagsy trong tiếng Việt
Bagsy
Verb
Bagsy (Verb)
Ví dụ
I bagsy the last seat in the IELTS speaking workshop.
Tôi chọn ghế cuối cùng trong buổi workshop IELTS speaking.
She never bagsies the best writing resources for her students.
Cô ấy không bao giờ chọn những tài nguyên viết tốt nhất cho học sinh của mình.
Do you bagsy the most popular topics for your IELTS essays?
Bạn chọn chủ đề phổ biến nhất cho bài luận IELTS của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bagsy
Không có idiom phù hợp