Bản dịch của từ Bail trong tiếng Việt
Bail
Bail (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bảo lãnh.
Simple past and past participle of bail.
She bailed on the party last minute.
Cô ấy đã rời bỏ bữa tiệc vào phút cuối.
He didn't bail on his friend when they needed help.
Anh ấy không rời bỏ bạn bè khi họ cần giúp đỡ.
Did they bail on the volunteer event yesterday?
Họ đã rời bỏ sự kiện tình nguyện vào ngày hôm qua chứ?
Dạng động từ của Bail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bailing |
Họ từ
Từ "bail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bailler", nghĩa là "cho mượn" hoặc "trao". Trong bối cảnh pháp lý, "bail" ám chỉ việc bảo lãnh tạm thời cho một người bị giam giữ, cho phép họ được thả với điều kiện phải tuân thủ những quy định nhất định trước khi xét xử. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các vụ án hình sự, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng phổ biến trong bối cảnh bảo lãnh dân sự. Phát âm trong hai biến thể chủ yếu không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "bail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baillier", có nghĩa là "giao phó, ủy thác", xuất phát từ gốc Latin "bailare", mang nghĩa "cầm, nắm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến việc đảm bảo tự do cho một cá nhân bằng cách đặt tài sản làm đảm bảo. Ngày nay, "bail" chủ yếu chỉ việc tạm tha bị cáo với điều kiện bảo lãnh, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa sự ủy thác và trách nhiệm tài chính.
Từ "bail" xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thành ngữ pháp luật và tài chính, góp mặt trong các bài đọc về hệ thống pháp lý và các cuộc tranh luận cho phần Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "bail" thường được sử dụng để chỉ hành động tạm thả tự do một cá nhân dưới điều kiện bảo lãnh tài chính, hoặc chỉ việc rút lui khỏi một tình huống. Sự phổ biến của từ này thể hiện rõ trong các tài liệu liên quan đến luật pháp và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp