Bản dịch của từ Bail trong tiếng Việt

Bail

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bail(Verb)

bˈeɪld
bˈeɪld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bảo lãnh.

Simple past and past participle of bail.

Ví dụ

Dạng động từ của Bail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bailing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ