Bản dịch của từ Bailed trong tiếng Việt
Bailed

Bailed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bảo lãnh.
Simple past and past participle of bail.
The government bailed out struggling businesses during the pandemic in 2020.
Chính phủ đã cứu trợ các doanh nghiệp gặp khó khăn trong đại dịch năm 2020.
Many citizens did not believe the government bailed enough companies.
Nhiều công dân không tin rằng chính phủ đã cứu trợ đủ công ty.
Did the government really bail out small businesses last year?
Chính phủ có thật sự cứu trợ các doanh nghiệp nhỏ năm ngoái không?
Dạng động từ của Bailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bailing |
Họ từ
Từ "bailed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "bail", có nghĩa là rút lui khỏi một tình huống hoặc nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường chỉ việc thả người bị giam giữ với điều kiện bảo đảm tài chính. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng: "bailed" trong tiếng Anh Mỹ thường liên quan đến quy trình bảo lãnh, trong khi tiếng Anh Anh có thể có nghĩa rộng hơn liên quan đến việc rời bỏ.
Từ "bailed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "bajulare", có nghĩa là "mang" hoặc "vác". Trong tiến trình lịch sử, từ này đã phát triển và được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "bailler", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngưng lại". Ý nghĩa hiện tại của "bailed" liên quan đến việc thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc tạm thời rút lui, phản ánh sự chuyển tải từ khái niệm vác nặng sang việc tìm cách giải phóng bản thân khỏi trách nhiệm hoặc rắc rối.
Từ "bailed" thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thông tin pháp lý hoặc tài chính, đặc biệt là khi đề cập đến việc hủy bỏ một cuộc hẹn hoặc thỏa thuận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi bàn về các tình huống pháp lý; tuy nhiên, nó ít phổ biến trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bailed" thường được dùng để chỉ hành động rút lui hoặc không tham gia vào một sự kiện mà đã lên kế hoạch trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp