Bản dịch của từ Bailing trong tiếng Việt

Bailing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bailing (Verb)

bˈeɪlɪŋ
bˈeɪlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh từ của bảo lãnh.

Present participle and gerund of bail.

Ví dụ

She was bailing water out of the sinking boat.

Cô ấy đang bơi nước ra khỏi con thuyền đang chìm.

The volunteers were bailing hay for the community farm.

Những tình nguyện viên đang bơi cỏ khô cho trang trại cộng đồng.

He is bailing out his friend by lending money.

Anh ấy đang giúp đỡ bạn bằng cách cho vay tiền.

Dạng động từ của Bailing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bailing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bailing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bailing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.