Bản dịch của từ Bailing trong tiếng Việt
Bailing

Bailing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh từ của bảo lãnh.
Present participle and gerund of bail.
She was bailing water out of the sinking boat.
Cô ấy đang bơi nước ra khỏi con thuyền đang chìm.
The volunteers were bailing hay for the community farm.
Những tình nguyện viên đang bơi cỏ khô cho trang trại cộng đồng.
He is bailing out his friend by lending money.
Anh ấy đang giúp đỡ bạn bằng cách cho vay tiền.
Dạng động từ của Bailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bailing |
Họ từ
"Bailing" là một từ tiếng Anh có nghĩa là rút nước ra khỏi một nơi nào đó, như trong trường hợp tát nước từ thuyền. Từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến công việc xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn. Ngoài ra, "bail" còn được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động bảo lãnh để ra tù.
Từ "bailing" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "bailen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bāla", có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "đổ ra". Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động lấy nước ra khỏi thuyền hoặc không gian kín. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc giải thoát hoặc loại bỏ, như trong việc "bail" ai đó khỏi tình huống khó khăn, tạo nên sự liên kết với nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "bailing" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyết định hoặc biện pháp khắc phục. Trong môi trường học tập hoặc công việc, "bailing" thường xuất hiện khi thảo luận về việc từ bỏ trách nhiệm hoặc tình huống khó khăn. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong môn đua thuyền liên quan đến việc sử dụng xô để loại bỏ nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp