Bản dịch của từ Bailor trong tiếng Việt
Bailor

Bailor (Noun)
The bailor handed over his belongings to the bailee for safekeeping.
Người giao hàng của mình cho người nhận hàng để bảo quản.
The bailor trusted the bailee with valuable items for temporary storage.
Người giao hàng tin tưởng người nhận hàng với những món đồ quý giá để lưu trữ tạm thời.
The bailor expected the bailee to return the goods in good condition.
Người giao hàng mong đợi người nhận hàng trả lại hàng trong tình trạng tốt.
Dạng danh từ của Bailor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bailor | Bailors |
Họ từ
Bailor là một thuật ngữ pháp lý chỉ người giao giữ tài sản cho một cá nhân khác (bailor) trong một thỏa thuận cho vay hoặc bảo quản. Người giữ tài sản (bailee) có trách nhiệm bảo quản và trả lại tài sản cho bailor sau khi hoàn thành nhiệm vụ. Thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong pháp luật chung của Anh và Mỹ. Sự khác biệt ngữ pháp giữa Anh-Mỹ không rõ rệt; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác tại mỗi khu vực pháp lý.
Từ "bailor" xuất phát từ tiếng Latin "bailare", có nghĩa là "gửi" hoặc "ủy thác". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "bailler", mang nghĩa là "bàn giao" một tài sản. Trong ngữ cảnh pháp lý hiện nay, bailor chỉ người giao tài sản cho người khác, thường là người thuê (bailee). Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh mối quan hệ ủy quyền và trách nhiệm giữa các bên liên quan trong việc giữ gìn và bảo quản tài sản.
Từ "bailor" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài sản, "bailor" thường được sử dụng để chỉ người giao tài sản cho người khác giữ (bailee), nhưng không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nguyên nhân chính cho sự hiếm gặp này là do cấu trúc từ vựng chuyên ngành và tính chất chặt chẽ của lĩnh vực luật mà nó thuộc về.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp