Bản dịch của từ Bailor trong tiếng Việt
Bailor
Noun [U/C]
Bailor (Noun)
bˈeilɚ
bˈeiləɹ
Ví dụ
The bailor handed over his belongings to the bailee for safekeeping.
Người giao hàng của mình cho người nhận hàng để bảo quản.
The bailor trusted the bailee with valuable items for temporary storage.
Người giao hàng tin tưởng người nhận hàng với những món đồ quý giá để lưu trữ tạm thời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bailor
Không có idiom phù hợp