Bản dịch của từ Bailor trong tiếng Việt

Bailor

Noun [U/C]

Bailor (Noun)

bˈeilɚ
bˈeiləɹ
01

Người hoặc bên giao hàng hóa cho người nhận giữ.

A person or party that entrusts goods to a bailee.

Ví dụ

The bailor handed over his belongings to the bailee for safekeeping.

Người giao hàng của mình cho người nhận hàng để bảo quản.

The bailor trusted the bailee with valuable items for temporary storage.

Người giao hàng tin tưởng người nhận hàng với những món đồ quý giá để lưu trữ tạm thời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bailor

Không có idiom phù hợp