Bản dịch của từ Bailee trong tiếng Việt

Bailee

Noun [U/C]

Bailee (Noun)

beɪlˈi
beɪlˈi
01

Một người hoặc một bên mà hàng hóa được giao cho một mục đích nào đó, chẳng hạn như trông coi hoặc sửa chữa mà không chuyển quyền sở hữu.

A person or party to whom goods are delivered for a purpose such as custody or repair without transfer of ownership

Ví dụ

The bailee was responsible for storing the valuable artwork securely.

Người nhận bảo quản phải lưu trữ tác phẩm nghệ thuật quý giá một cách an toàn.

The bailee returned the repaired laptop to its owner promptly.

Người nhận bảo quản nhanh chóng trả lại chiếc laptop đã được sửa chữa cho chủ sở hữu.

The bailee must ensure the safekeeping of the entrusted items.

Người nhận bảo quản phải đảm bảo việc bảo quản an toàn cho các mặt hàng được giao.

The bailee took care of the items for safekeeping.

Người nhận bảo quản chăm sóc các vật phẩm để an toàn.

She left her jewelry with a bailee for repair.

Cô ấy để đồ trang sức với người nhận bảo quản để sửa chữa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bailee

Không có idiom phù hợp