Bản dịch của từ Bailee trong tiếng Việt
Bailee

Bailee (Noun)
The bailee was responsible for storing the valuable artwork securely.
Người nhận bảo quản phải lưu trữ tác phẩm nghệ thuật quý giá một cách an toàn.
The bailee returned the repaired laptop to its owner promptly.
Người nhận bảo quản nhanh chóng trả lại chiếc laptop đã được sửa chữa cho chủ sở hữu.
The bailee must ensure the safekeeping of the entrusted items.
Người nhận bảo quản phải đảm bảo việc bảo quản an toàn cho các mặt hàng được giao.
The bailee took care of the items for safekeeping.
Người nhận bảo quản chăm sóc các vật phẩm để an toàn.
She left her jewelry with a bailee for repair.
Cô ấy để đồ trang sức với người nhận bảo quản để sửa chữa.
Dạng danh từ của Bailee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bailee | Bailees |
Họ từ
"Bailee" là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức nhận tài sản từ chủ sở hữu (báo đơn) với mục đích giữ gìn hoặc thực hiện một nhiệm vụ nhất định. Sự phân định phạm vi trách nhiệm của bailee được thiết lập trong hợp đồng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực pháp lý cụ thể và trong ngữ cảnh thương mại.
Từ "bailee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baillier", xuất phát từ tiếng Latin "bailare", nghĩa là “giao phó”. Trong bối cảnh pháp lý, "bailee" chỉ người nhận tài sản từ một bên khác (bailor) để bảo quản hoặc sử dụng, với sự cam kết trả lại khi yêu cầu. Thuật ngữ này phản ánh mối quan hệ tin cậy và trách nhiệm trong việc quản lý tài sản, thể hiện rõ nét trong các khía cạnh pháp lý hiện đại liên quan đến hợp đồng và quyền sở hữu.
Từ "bailee" (người nhận ký gửi) là một thuật ngữ pháp lý, thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh các tình huống liên quan đến hợp đồng và trách nhiệm giữ tài sản, chẳng hạn như trong thương mại hoặc luật pháp. Tần suất xuất hiện của "bailee" chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực luật và kinh doanh, mà trong đó các thuật ngữ pháp lý cần thiết để mô tả quan hệ giữa người giao tài sản và người nhận tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp