Bản dịch của từ Balding trong tiếng Việt
Balding
Balding (Adjective)
His father's balding head was a family trait.
Đầu trọc của cha anh ấy là một đặc điểm gia đình.
The balding man decided to shave his remaining hair off.
Người đàn ông đang trọc tóc quyết định cạo hết phần tóc còn lại.
She noticed her teacher's balding scalp during class.
Cô ấy nhận ra đầu trọc của giáo viên trong lớp học.
Kết hợp từ của Balding (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Already balding Đã hói đầu | He is already balding at the age of 30. Anh ấy đã bạch tuốc ở tuổi 30. |
Prematurely balding Hói sớm | He felt embarrassed due to prematurely balding at a young age. Anh cảm thấy xấu hổ vì bị hói đầu sớm ở tuổi trẻ. |
Họ từ
"Balding" là thuật ngữ chỉ tình trạng rụng tóc hoặc mất tóc, thường xảy ra với nam giới và nữ giới trong quá trình lão hóa. Trong tiếng Anh, "balding" có thể xuất hiện trong cả văn viết và văn nói, phản ánh giai đoạn tiến triển từ tóc thưa đến hói. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ này trong các thành ngữ; tuy nhiên, nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "balding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bald", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bald" có nghĩa là "không có tóc". Tiếng Latin cũng chứa từ "calvus", có nghĩa là "trọc". Trong lịch sử, sự rụng tóc thường liên quan đến tuổi tác hoặc tình trạng sức khỏe, ảnh hưởng đến nhận thức về vẻ đẹp và sức hấp dẫn. Ngày nay, "balding" được sử dụng để mô tả quá trình rụng tóc, thường được coi là một phần tự nhiên của lão hóa hoặc do di truyền.
Từ "balding" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, mà chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc bài viết cá nhân khi thảo luận về sự thay đổi về ngoại hình. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và tâm lý, là một vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp