Bản dịch của từ Balding trong tiếng Việt
Balding
Balding (Adjective)
His father's balding head was a family trait.
Đầu trọc của cha anh ấy là một đặc điểm gia đình.
The balding man decided to shave his remaining hair off.
Người đàn ông đang trọc tóc quyết định cạo hết phần tóc còn lại.
She noticed her teacher's balding scalp during class.
Cô ấy nhận ra đầu trọc của giáo viên trong lớp học.
Kết hợp từ của Balding (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Already balding Đã hói đầu | He is already balding at the age of 30. Anh ấy đã bạch tuốc ở tuổi 30. |
Prematurely balding Hói sớm | He felt embarrassed due to prematurely balding at a young age. Anh cảm thấy xấu hổ vì bị hói đầu sớm ở tuổi trẻ. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp