Bản dịch của từ Baleful trong tiếng Việt
Baleful

Baleful (Adjective)
Đe dọa gây hại; đe dọa.
Her baleful glare made everyone uncomfortable during the presentation.
Ánh nhìn đầy đe dọa của cô ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi thuyết trình.
He tried to avoid the baleful influence of negative social media comments.
Anh ấy cố tránh xa sự ảnh hưởng đầy đe dọa của những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Was the baleful behavior of the online troll reported to the authorities?
Hành vi đầy đe dọa của kẻ troll trực tuyến đã được báo cáo cho cơ quan chức năng chưa?
Dạng tính từ của Baleful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Baleful Đáng tiếc | More baleful Ác ý hơn | Most baleful Nguy hiểm nhất |
Họ từ
Từ "baleful" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là "đáng lo ngại" hoặc "gây hại", thường dùng để mô tả một cảm xúc hoặc hành động có ý đồ xấu, có khả năng gây ra sự đau khổ hoặc cái chết. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm /eɪ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn học để gợi lên không khí u ám hoặc nghiêm trọng.
Từ "baleful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "bale", có nghĩa là "ác độc" hay "mối nguy hại". Tiếng Latinh tương ứng là "bala", chỉ điều gì đó liên quan đến sự tổn hại hoặc cái chết. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả những ảnh hưởng xấu và kèm theo sự đe dọa. Ngày nay, "baleful" thường được dùng để chỉ trạng thái, ánh mắt hoặc ý định mang tính công kích hoặc mối nguy hiểm, thể hiện sâu sắc mối liên hệ với nghĩa gốc của nó.
Từ "baleful" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài luận hoặc câu hỏi liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc cảnh báo. Trong ngữ cảnh khác, "baleful" thường được dùng để mô tả ánh mắt, hành động hay tình huống mang lại sự đe dọa hoặc nguy hiểm. Từ này thường xuất hiện trong văn học, thể hiện sự xấu xa, ác ý hoặc cảm xúc tiêu cực trong mối quan hệ giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp