Bản dịch của từ Baleful trong tiếng Việt

Baleful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baleful (Adjective)

bˈeɪlfl
bˈeɪlfl
01

Đe dọa gây hại; đe dọa.

Threatening harm menacing.

Ví dụ

Her baleful glare made everyone uncomfortable during the presentation.

Ánh nhìn đầy đe dọa của cô ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi thuyết trình.

He tried to avoid the baleful influence of negative social media comments.

Anh ấy cố tránh xa sự ảnh hưởng đầy đe dọa của những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Was the baleful behavior of the online troll reported to the authorities?

Hành vi đầy đe dọa của kẻ troll trực tuyến đã được báo cáo cho cơ quan chức năng chưa?

Dạng tính từ của Baleful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Baleful

Đáng tiếc

More baleful

Ác ý hơn

Most baleful

Nguy hiểm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baleful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baleful

Không có idiom phù hợp