Bản dịch của từ Ball up trong tiếng Việt

Ball up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ball up (Phrase)

bˈɔl ˈʌp
bˈɔl ˈʌp
01

Làm phức tạp hoặc nhầm lẫn một tình huống.

To complicate or confuse a situation.

Ví dụ

Her attempt to explain the issue only managed to ball up things.

Cô ấy cố giải thích vấn đề chỉ khiến mọi thứ rối tung lên.

Avoid using jargon in your IELTS writing to prevent balling up clarity.

Tránh sử dụng thuật ngữ trong bài viết IELTS của bạn để tránh làm rối.

Did the complex vocabulary in his speaking test ball him up?

Câu vựng phức tạp trong bài kiểm tra nói của anh ấy làm anh ấy rối không?

Don't ball up your thoughts when writing an IELTS essay.

Đừng làm rối lên suy nghĩ của bạn khi viết bài IELTS.

She always manages to ball up her answers during speaking practice.

Cô ấy luôn làm rối lên câu trả lời của mình khi luyện nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ball up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ball up

Không có idiom phù hợp