Bản dịch của từ Ball up trong tiếng Việt
Ball up

Ball up (Phrase)
Làm phức tạp hoặc nhầm lẫn một tình huống.
To complicate or confuse a situation.
Her attempt to explain the issue only managed to ball up things.
Cô ấy cố giải thích vấn đề chỉ khiến mọi thứ rối tung lên.
Avoid using jargon in your IELTS writing to prevent balling up clarity.
Tránh sử dụng thuật ngữ trong bài viết IELTS của bạn để tránh làm rối.
Did the complex vocabulary in his speaking test ball him up?
Câu vựng phức tạp trong bài kiểm tra nói của anh ấy làm anh ấy rối không?
Don't ball up your thoughts when writing an IELTS essay.
Đừng làm rối lên suy nghĩ của bạn khi viết bài IELTS.
She always manages to ball up her answers during speaking practice.
Cô ấy luôn làm rối lên câu trả lời của mình khi luyện nói.
Cụm từ "ball up" trong tiếng Anh có nghĩa là cuộn lại thành hình cầu hoặc gây ra sự lộn xộn, rối ren trong một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ball up" được sử dụng phổ biến để chỉ sự sai lầm hoặc bất ngờ trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ. Về mặt phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm “a” hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể.
Cụm từ "ball up" xuất phát từ động từ "ball", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bulla", nghĩa là "hình cầu" hoặc "khối tròn". Trong tiếng Anh, "ball" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, thường chỉ đến các đồ vật có hình dạng cầu. Việc kết hợp với giới từ "up" tạo ra nghĩa mới ám chỉ hành động cuộn tròn hay làm rối loạn, phản ánh sự biến đổi từ hình thức vật lý sang ý nghĩa biểu đạt. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét trong ngữ cảnh hiện đại, nơi "ball up" thường được dùng để chỉ sự sai lầm, nhầm lẫn trong quá trình làm việc.
Cụm từ "ball up" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc nghệ thuật, cụm từ này mô tả hành động cuộn lại hoặc làm rối tung một vật gì đó. Trong hội thoại thông thường, "ball up" có thể chỉ sự thất bại hoặc nhầm lẫn trong việc hoàn thành một nhiệm vụ, phản ánh thái độ tiêu cực trong các tình huống đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp