Bản dịch của từ Complicate trong tiếng Việt
Complicate
Complicate (Verb)
Misunderstandings complicate relationships.
Hiểu lầm làm phức tạp các mối quan hệ.
Adding too many rules can complicate social interactions.
Thêm quá nhiều quy tắc có thể làm phức tạp các tương tác xã hội.
Gossip can complicate friendships among close-knit communities.
Chuyện phiếm có thể làm phức tạp tình bạn giữa các cộng đồng gắn bó.
Dạng động từ của Complicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complicating |
Kết hợp từ của Complicate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be complicated by the fact that Trở nên phức tạp bởi việc rằng | Social interactions can be complicated by the fact that people have different cultural backgrounds. Giao tiếp xã hội có thể phức tạp bởi việc mọi người có nền văn hóa khác nhau. |
Họ từ
Từ "complicate" (động từ) có nghĩa là làm cho một tình huống hay vấn đề trở nên phức tạp hơn, khó hiểu hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "complicate" có thể mang những ý nghĩa sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và khoa học, đặc biệt khi liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học hay kỹ thuật.
Từ "complicate" có nguồn gốc từ từ Latin "complicare", trong đó "com-" mang nghĩa là "cùng nhau" và "plicare" có nghĩa là "gập lại" hoặc "xoắn lại". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh khoảng giữa thế kỷ 17. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ "complicate", chỉ sự phức tạp, làm cho một vấn đề hay tình huống trở nên khó hiểu hơn do có nhiều yếu tố đan xen.
Từ "complicate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến việc mô tả sự phức tạp trong các vấn đề, quy trình hay lý thuyết. Trong các tình huống thường ngày, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các tình huống gây rối rắm hoặc khó khăn trong cuộc sống cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp