Bản dịch của từ Ballistic missile trong tiếng Việt
Ballistic missile

Ballistic missile (Noun)
Một tên lửa đi theo quỹ đạo đạn đạo.
A missile that follows a ballistic trajectory.
Ballistic missiles can travel long distances at high speeds.
Tên lửa đạn đạo có thể đi xa với tốc độ cao.
Not many countries possess ballistic missiles due to their high cost.
Không nhiều quốc gia sở hữu tên lửa đạn đạo vì giá cao.
Do ballistic missiles pose a significant threat to global security?
Liệu tên lửa đạn đạo có đe dọa đáng kể tới an ninh toàn cầu không?
Ballistic missile (Adjective)
The ballistic missile test was successful.
Cuộc kiểm tra tên lửa đạn đạo thành công.
She is not worried about ballistic missile threats.
Cô ấy không lo lắng về đe dọa tên lửa đạn đạo.
Are countries prepared to defend against ballistic missile attacks?
Các quốc gia đã sẵn sàng phòng thủ trước các cuộc tấn công tên lửa đạn đạo chưa?
Tên lửa đạn đạo là loại tên lửa có khả năng bay theo quỹ đạo balistic, chủ yếu được sử dụng để vận chuyển đầu đạn hạt nhân hoặc thông thường. Tên lửa này có thể mang theo nhiều loại đầu đạn và thường được phóng từ mặt đất hoặc tàu ngầm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "ballistic missile" được sử dụng phổ biến với cùng ý nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do giọng nói của mỗi vùng.
Thuật ngữ "ballistic missile" bắt nguồn từ tiếng Latin "ballista", có nghĩa là "vật phóng", kết hợp với chữ “missile,” từ tiếng Latin "missilis", có nghĩa là "có thể được ném đi". Lịch sử phát triển của vũ khí này bắt đầu từ những năm giữa thế kỉ 20, khi công nghệ tên lửa tiên tiến cho phép phát triển các loại tên lửa có khả năng bay theo quỹ đạo quyết định nhằm tấn công mục tiêu từ xa. Sự kết hợp này liên quan chặt chẽ đến tính chất và chức năng hiện tại của nó trong quân sự.
Từ "ballistic missile" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Chủ yếu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh quân sự và an ninh quốc gia, liên quan đến sự phát triển và kiểm soát vũ khí. Thông thường, nó xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị quốc tế, chiến lược quân sự, và an ninh toàn cầu, tạo thành một phần quan trọng trong các nghiên cứu chiến lược và an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp