Bản dịch của từ Ballistic missile trong tiếng Việt

Ballistic missile

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballistic missile (Noun)

bəlˈɪstɪk mˈɪsl
bəlˈɪstɪk mˈɪsl
01

Một tên lửa đi theo quỹ đạo đạn đạo.

A missile that follows a ballistic trajectory.

Ví dụ

Ballistic missiles can travel long distances at high speeds.

Tên lửa đạn đạo có thể đi xa với tốc độ cao.

Not many countries possess ballistic missiles due to their high cost.

Không nhiều quốc gia sở hữu tên lửa đạn đạo vì giá cao.

Do ballistic missiles pose a significant threat to global security?

Liệu tên lửa đạn đạo có đe dọa đáng kể tới an ninh toàn cầu không?

Ballistic missile (Adjective)

bəlˈɪstɪk mˈɪsl
bəlˈɪstɪk mˈɪsl
01

Liên quan đến đạn bắn ra từ vũ khí.

Relating to projectiles fired from a weapon.

Ví dụ

The ballistic missile test was successful.

Cuộc kiểm tra tên lửa đạn đạo thành công.

She is not worried about ballistic missile threats.

Cô ấy không lo lắng về đe dọa tên lửa đạn đạo.

Are countries prepared to defend against ballistic missile attacks?

Các quốc gia đã sẵn sàng phòng thủ trước các cuộc tấn công tên lửa đạn đạo chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballistic missile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballistic missile

Không có idiom phù hợp