Bản dịch của từ Ballpark figure trong tiếng Việt
Ballpark figure

Ballpark figure (Phrase)
Một ước tính sơ bộ hoặc xấp xỉ.
A rough estimate or approximation.
Can you give me a ballpark figure of the population in Tokyo?
Bạn có thể cho tôi một con số ước lượng về dân số ở Tokyo không?
I don't have a ballpark figure for the number of homeless people.
Tôi không có con số ước lượng về số người vô gia cư.
What is a ballpark figure for the average income in New York?
Con số ước lượng cho thu nhập trung bình ở New York là bao nhiêu?
Cụm từ "ballpark figure" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ một ước lượng sơ bộ hoặc một con số gần đúng, thường trong bối cảnh tài chính hoặc thương mại. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên, "ballpark" thường xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết, nó thường được dùng trong các cuộc hội thoại không chính thức, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các báo cáo hoặc thuyết trình để thể hiện ý tưởng một cách linh hoạt.
Cụm từ "ballpark figure" có nguồn gốc từ tiếng Anh và xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 20. Nguyên gốc được cho là từ thuật ngữ bóng chày, chỉ một ước lượng hoặc số lượng gần đúng trong một khu vực rộng lớn, giống như một sân bóng chày. Ý nghĩa này đã được mở rộng để chỉ ra những ước tính không chính xác nhưng hợp lý trong các tình huống kinh doanh hay thống kê, thể hiện sự cần thiết phải đưa ra con số thực tiễn mà không cần độ chính xác tuyệt đối.
Cụm từ "ballpark figure" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi người thí sinh thường cần đưa ra các ước lượng và giả định. Trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, cụm này được sử dụng để chỉ một ước tính sơ bộ về chi phí hoặc số liệu, giúp định hình chiến lược và quyết định. Từ này cũng có thể xuất hiện trong cuộc hội thoại hàng ngày khi cần thảo luận về các số liệu không chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp