Bản dịch của từ Ballroom dancing trong tiếng Việt
Ballroom dancing
Noun [U/C]
Ballroom dancing (Noun)
Ví dụ
Ballroom dancing is a popular choice for social events.
Khiêu vũ phòng, một lựa chọn phổ biến cho sự kiện xã hội.
Not everyone enjoys ballroom dancing due to its formal nature.
Không phải ai cũng thích khiêu vũ phòng vì tính chất trang trọng của nó.
Do you think ballroom dancing will be included in the IELTS test?
Bạn nghĩ khiêu vũ phòng sẽ được bao gồm trong bài kiểm tra IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ballroom dancing
Không có idiom phù hợp