Bản dịch của từ Ballroom dancing trong tiếng Việt

Ballroom dancing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballroom dancing (Noun)

01

Một phong cách khiêu vũ diễn ra trong phòng khiêu vũ, thường được biểu diễn bởi các cặp đôi.

A style of dancing that takes place in a ballroom typically performed by couples.

Ví dụ

Ballroom dancing is a popular choice for social events.

Khiêu vũ phòng, một lựa chọn phổ biến cho sự kiện xã hội.

Not everyone enjoys ballroom dancing due to its formal nature.

Không phải ai cũng thích khiêu vũ phòng vì tính chất trang trọng của nó.

Do you think ballroom dancing will be included in the IELTS test?

Bạn nghĩ khiêu vũ phòng sẽ được bao gồm trong bài kiểm tra IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ballroom dancing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballroom dancing

Không có idiom phù hợp