Bản dịch của từ Ballroom dancing trong tiếng Việt
Ballroom dancing

Ballroom dancing (Noun)
Ballroom dancing is a popular choice for social events.
Khiêu vũ phòng, một lựa chọn phổ biến cho sự kiện xã hội.
Not everyone enjoys ballroom dancing due to its formal nature.
Không phải ai cũng thích khiêu vũ phòng vì tính chất trang trọng của nó.
Do you think ballroom dancing will be included in the IELTS test?
Bạn nghĩ khiêu vũ phòng sẽ được bao gồm trong bài kiểm tra IELTS không?
Nhảy múa trong phòng khiêu vũ (ballroom dancing) đề cập đến các phong cách khiêu vũ đối kháng đôi, thường được thực hiện trong không gian rộng rãi như phòng khiêu vũ. Các thể loại chính bao gồm waltz, tango, foxtrot, và cha-cha. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau về một số phong cách nhảy và văn hóa xã hội. Nhảy múa trong phòng khiêu vũ không chỉ là hoạt động thể chất mà còn là kỹ năng xã hội quan trọng.
Thuật ngữ "ballroom dancing" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "bal" (nhảy múa, tiệc tùng) và từ tiếng Latin "ballare", có nghĩa là "nhảy". Trong thế kỷ 19, khi các buổi khiêu vũ trở nên phổ biến trong giới thượng lưu, khái niệm này đã phát triển để chỉ các hình thức nhảy múa trang trọng trong những không gian lớn và sang trọng. Hiện nay, ballroom dancing mang ý nghĩa chỉ các điệu nhảy đối tác được quy chuẩn, thể hiện sự thanh lịch và văn hóa xã hội.
Thuật ngữ "ballroom dancing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động giải trí hoặc các sự kiện thời trang. Trong phần Nói, người thi có thể đề cập đến sở thích cá nhân hoặc các hình thức nghệ thuật. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể gặp trong các bài viết về văn hóa hoặc các loại hình khiêu vũ. Cuối cùng, trong phần Viết, "ballroom dancing" có thể được sử dụng khi thảo luận về các buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội. Ở các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các câu lạc bộ khiêu vũ, các lớp học khiêu vũ hoặc trong các chương trình truyền hình về tài năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp