Bản dịch của từ Balls up trong tiếng Việt
Balls up

Balls up (Idiom)
He really balls up the presentation last week at the conference.
Anh ấy đã làm hỏng bài thuyết trình tuần trước tại hội nghị.
They didn't balls up their social media strategy this time.
Họ đã không làm hỏng chiến lược truyền thông xã hội lần này.
Did she balls up the event planning for the charity gala?
Cô ấy có làm hỏng việc lên kế hoạch sự kiện cho buổi gala từ thiện không?
He really balls up the party planning for Sarah's birthday.
Anh ấy thật sự làm hỏng việc tổ chức tiệc sinh nhật của Sarah.
They did not balls up the community event last weekend.
Họ đã không làm hỏng sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Did he balls up the speech at the social gathering?
Có phải anh ấy đã làm hỏng bài phát biểu tại buổi gặp mặt xã hội?
He really balls up the community event last Saturday with poor planning.
Anh ấy thực sự đã làm hỏng sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy với kế hoạch kém.
They didn't balls up their presentation for the social project last week.
Họ đã không làm hỏng bài thuyết trình cho dự án xã hội tuần trước.
Did she balls up the charity fundraiser for the local school?
Cô ấy có làm hỏng buổi gây quỹ từ thiện cho trường địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp