ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Balls up
Thực hiện vụng về hoặc xử lý sai một nhiệm vụ hoặc tình huống.
To bungle or mishandle a task or situation.
Làm sai hoặc làm hỏng điều gì đó.
To make a mistake or mess something up.
Phá hỏng hoặc làm hư hỏng điều gì.
To ruin or spoil something.