Bản dịch của từ Balls up trong tiếng Việt

Balls up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balls up(Idiom)

01

Thực hiện vụng về hoặc xử lý sai một nhiệm vụ hoặc tình huống.

To bungle or mishandle a task or situation.

Ví dụ
02

Làm sai hoặc làm hỏng điều gì đó.

To make a mistake or mess something up.

Ví dụ
03

Phá hỏng hoặc làm hư hỏng điều gì.

To ruin or spoil something.

Ví dụ