Bản dịch của từ Balls up trong tiếng Việt

Balls up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balls up (Idiom)

01

Làm sai hoặc làm hỏng điều gì đó.

To make a mistake or mess something up.

Ví dụ

He really balls up the presentation last week at the conference.

Anh ấy đã làm hỏng bài thuyết trình tuần trước tại hội nghị.

They didn't balls up their social media strategy this time.

Họ đã không làm hỏng chiến lược truyền thông xã hội lần này.

Did she balls up the event planning for the charity gala?

Cô ấy có làm hỏng việc lên kế hoạch sự kiện cho buổi gala từ thiện không?

02

Phá hỏng hoặc làm hư hỏng điều gì.

To ruin or spoil something.

Ví dụ

He really balls up the party planning for Sarah's birthday.

Anh ấy thật sự làm hỏng việc tổ chức tiệc sinh nhật của Sarah.

They did not balls up the community event last weekend.

Họ đã không làm hỏng sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.

Did he balls up the speech at the social gathering?

Có phải anh ấy đã làm hỏng bài phát biểu tại buổi gặp mặt xã hội?

03

Thực hiện vụng về hoặc xử lý sai một nhiệm vụ hoặc tình huống.

To bungle or mishandle a task or situation.

Ví dụ

He really balls up the community event last Saturday with poor planning.

Anh ấy thực sự đã làm hỏng sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy với kế hoạch kém.

They didn't balls up their presentation for the social project last week.

Họ đã không làm hỏng bài thuyết trình cho dự án xã hội tuần trước.

Did she balls up the charity fundraiser for the local school?

Cô ấy có làm hỏng buổi gây quỹ từ thiện cho trường địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balls up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balls up

Không có idiom phù hợp