Bản dịch của từ Bambino trong tiếng Việt

Bambino

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bambino (Noun)

bæmbˈinoʊ
bæmbˈinoʊ
01

Một em bé hoặc trẻ nhỏ.

A baby or young child.

Ví dụ

The bambino played happily in the park on Saturday morning.

Cậu bé chơi vui vẻ trong công viên vào sáng thứ Bảy.

The bambino did not cry during the birthday party yesterday.

Cậu bé không khóc trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

Is the bambino ready for his first day at daycare tomorrow?

Cậu bé đã sẵn sàng cho ngày đầu tiên ở nhà trẻ vào ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bambino/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bambino

Không có idiom phù hợp