Bản dịch của từ Bambino trong tiếng Việt
Bambino

Bambino (Noun)
The bambino played happily in the park on Saturday morning.
Cậu bé chơi vui vẻ trong công viên vào sáng thứ Bảy.
The bambino did not cry during the birthday party yesterday.
Cậu bé không khóc trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
Is the bambino ready for his first day at daycare tomorrow?
Cậu bé đã sẵn sàng cho ngày đầu tiên ở nhà trẻ vào ngày mai chưa?
Họ từ
Từ "bambino" có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là "trẻ em" hoặc "đứa trẻ". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp huấn luyện không chính thức, "bambino" có thể được sử dụng một cách thân thiện hoặc trìu mến khi nói về trẻ em, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "bambino" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ từ La-tinh "bambinus", có nghĩa là "trẻ em". Trong tiếng Ý, "bambino" được sử dụng để chỉ những đứa trẻ hoặc hài nhi. Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa và hiện nay thường mang lại hình ảnh gợi cảm về sự ngây thơ và trong sáng của trẻ em. Sự kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong cách mà từ này được sử dụng trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "bambino" rất hiếm gặp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là từ tiếng Ý có nghĩa là "đứa trẻ". Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "bambino" thường được sử dụng trong văn hóa, nghệ thuật và giải trí, đặc biệt trong các tác phẩm mô tả trẻ em hoặc trong ngữ cảnh ẩm thực Italia để chỉ những món ăn dành cho trẻ em. Sự phổ biến của từ này có thể tăng lên trong các cuộc nói chuyện về văn hóa và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp