Bản dịch của từ Banal trong tiếng Việt

Banal

Adjective

Banal (Adjective)

bənˈɑl
bˈeinl̩
01

Vì vậy, thiếu sự độc đáo đến mức rõ ràng và nhàm chán.

So lacking in originality as to be obvious and boring.

Ví dụ

The banal conversation at the party made everyone yawn.

Cuộc trò chuyện banal tại bữa tiệc khiến mọi người ngáp.

Her banal Instagram posts received little engagement from followers.

Bài đăng Instagram banal của cô ấy nhận ít sự tương tác từ người theo dõi.

The banal jokes during the meeting failed to lighten the mood.

Những câu chuyện cười banal trong cuộc họp không làm tăng sự hứng thú.

Dạng tính từ của Banal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Banal

Tầm thường

More banal

Tầm thường hơn

Most banal

Tầm thường nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banal

Không có idiom phù hợp