Bản dịch của từ Band-tailed trong tiếng Việt
Band-tailed

Band-tailed (Adjective)
The band-tailed pigeon is common in urban areas like San Francisco.
Bồ câu đuôi band-tailed rất phổ biến ở các khu vực đô thị như San Francisco.
Many people do not recognize the band-tailed bird in their neighborhoods.
Nhiều người không nhận ra loài chim đuôi band-tailed trong khu phố của họ.
Is the band-tailed bird often seen in city parks or gardens?
Liệu chim đuôi band-tailed có thường thấy trong công viên hoặc vườn thành phố không?
"Banded-tailed" là một tính từ mô tả việc có đuôi có dải màu hoặc các đốm khác nhau, thường được sử dụng để chỉ một số loài động vật như chim hoặc các loài gặm nhấm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo sự thay đổi trong nhấn âm và ngữ điệu giữa hai biến thể này. Việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong ngữ cảnh sinh thái học hoặc nghiên cứu về động vật học.
Từ "band-tailed" được hình thành từ hai thành phần, trong đó "band" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "banda", nghĩa là "dải" hoặc "băng". "Tailed" xuất phát từ "tail" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "skapt". Kết hợp lại, "band-tailed" thường dùng để chỉ những loài chim hoặc động vật có một dải màu sắc đặc trưng ở đuôi. Sự kết hợp này phản ánh tính chất mô tả rõ ràng về cấu trúc cơ thể của các loài này, thể hiện sự gắn kết giữa hình thức bên ngoài và tên gọi.
Từ "band-tailed" thường xuất hiện trong các tài liệu về động vật học, đặc biệt là khi mô tả các loài chim như chim câu với đuôi có màu sắc hoặc họa tiết đặc trưng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, nơi có thể có nội dung về động vật hoặc thiên nhiên. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày là thấp, chủ yếu hạn chế trong các bài viết học thuật hoặc chuyên ngành về sinh học.