Bản dịch của từ Band-tailed trong tiếng Việt

Band-tailed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Band-tailed (Adjective)

bˈæntdˌeɪt
bˈæntdˌeɪt
01

Của chim hoặc động vật khác: có đuôi được đánh dấu bằng một hoặc nhiều dải hoặc sọc.

Of a bird or other animal having a tail marked with one or more bands or stripes.

Ví dụ

The band-tailed pigeon is common in urban areas like San Francisco.

Bồ câu đuôi band-tailed rất phổ biến ở các khu vực đô thị như San Francisco.

Many people do not recognize the band-tailed bird in their neighborhoods.

Nhiều người không nhận ra loài chim đuôi band-tailed trong khu phố của họ.

Is the band-tailed bird often seen in city parks or gardens?

Liệu chim đuôi band-tailed có thường thấy trong công viên hoặc vườn thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/band-tailed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Band-tailed

Không có idiom phù hợp