Bản dịch của từ Bandy with trong tiếng Việt

Bandy with

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bandy with (Verb)

bˈændi wɪɵ
bˈændi wɪɵ
01

Trao đổi (lời nói); thảo luận theo cách thoải mái hoặc vui tươi.

To exchange words to discuss in a casual or playful manner

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ném hoặc đánh qua lại; chuyền qua chuyền lại.

To toss or strike to and fro to pass back and forth

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có một cuộc thảo luận hoặc tranh luận trong đó các ý kiến khác nhau được chia sẻ.

To have a discussion or debate in which different opinions are shared

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Bandy with (Noun)

bˈændi wɪɵ
bˈændi wɪɵ
01

Bowling hoặc bi-a trong đó mục tiêu là đánh bóng vào gôn bằng cách đánh vào đó bằng cơ.

Bowling or billiards in which the object is to hit a ball into a goal by striking it with a cue

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc trao đổi nhận xét vui vẻ hoặc thoải mái; một cuộc tranh luận hoặc tranh chấp nhẹ nhàng.

A playful or casual exchange of remarks a light argument or dispute

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Bandy with (Adjective)

bˈændi wɪɵ
bˈændi wɪɵ
01

(của một người hoặc tứ chi của họ) có dáng đi đặc trưng là đứng dang rộng, thường do khiếm khuyết về thể chất.

Of a person or their limbs having a gait characterized by a wide stance often caused by a physical impairment

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

(của một sự kiện hoặc ý tưởng) được truyền lại; chia sẻ giữa nhiều người khi được thảo luận.

Of a fact or idea passed about shared among several people when being discussed

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bandy with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandy with

Không có idiom phù hợp