Bản dịch của từ Bandy with trong tiếng Việt

Bandy with

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bandy with(Adjective)

bˈændi wɪɵ
bˈændi wɪɵ
01

Ám chỉ một tư thế hoặc tình trạng vật lý nhất định

Referring to a certain physical stance or condition

Ví dụ
02

Cong hoặc uốn cong ra ngoài

Curved or bent outward

Ví dụ
03

Có chân hoặc tứ chi cong ra ngoài

Having legs or limbs that are bent outward

Ví dụ

Bandy with(Verb)

bˈændi wɪɵ
bˈændi wɪɵ
01

Ném hoặc chuyền (một quả bóng hoặc thứ gì đó tương tự) qua lại

To throw or pass a ball or something similar back and forth

Ví dụ
02

Cho và nhận trong các cuộc trao đổi, thường được sử dụng trong bối cảnh trò chuyện hoặc tranh luận

To give and receive in exchanges often used in contexts of conversation or debate

Ví dụ
03

Thảo luận hoặc trao đổi (lời nói hoặc ý tưởng) một cách thoải mái hoặc cởi mở

To discuss or exchange words or ideas in a casual or open manner

Ví dụ