Bản dịch của từ Baned trong tiếng Việt
Baned

Baned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bane.
Simple past and past participle of bane.
The new law banned smoking in public places last year.
Luật mới đã cấm hút thuốc ở nơi công cộng năm ngoái.
They didn't ban any social media platforms during the pandemic.
Họ không cấm bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào trong đại dịch.
Did the city council ban large gatherings last summer?
Hội đồng thành phố có cấm các buổi tập trung lớn vào mùa hè không?
Họ từ
Từ "banned" là dạng quá khứ của động từ "ban", có nghĩa là cấm hoặc ngăn chặn một hành động, thực thể hoặc sản phẩm nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "banned" được sử dụng tương tự để chỉ việc chính thức cấm đoán, thường thông qua luật pháp hoặc quy định. Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "baned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "banian", có nghĩa là "cấm" hoặc "bị cấm". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "banire", mang nghĩa là "ra lệnh" hay "đưa ra lệnh". Sự phát triển nghĩa của từ thể hiện sự chuyển biến từ hành động giao quyền hạn đến việc áp đặt hạn chế. Hiện nay, "baned" được sử dụng để chỉ trạng thái bị cấm hoặc không được phép, phản ánh sự kiểm soát trong xã hội và pháp lý.
Từ "banned" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các lệnh cấm liên quan đến luật pháp và quy định xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như chính sách môi trường, thuốc lá hay nội dung khiêu dâm. Trong các ngữ cảnh ngoài IELTS, "banned" thường được áp dụng trong các tình huống như cấm sử dụng sản phẩm, hoạt động trò chơi hoặc các hành vi không phù hợp.