Bản dịch của từ Banging trong tiếng Việt
Banging
Banging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bang.
Present participle and gerund of bang.
She is banging on the table to get attention.
Cô ấy đập mạnh lên bàn để thu hút sự chú ý.
He is not banging the door during the meeting.
Anh ấy không đập cửa trong cuộc họp.
Is she banging the drum at the social event?
Cô ấy có đang đánh trống trong sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Banging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banging |
Họ từ
Từ "banging" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ để miêu tả điều gì đó rất tốt, hấp dẫn hoặc thú vị. Trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa tán thưởng, ví dụ như trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc âm nhạc. Từ này cũng được sử dụng như một động từ, diễn tả tiếng gõ mạnh. Trong tiếng Anh Anh, "banging" ít được sử dụng theo cách này và có thể mang sắc thái tiêu cực hơn. Các ngữ cảnh và sắc thái sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "banging" có nguồn gốc từ động từ "bang", có thể truy nguyên về tiếng Anh thế kỷ 16, được cho là xuất phát từ nguồn gốc không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến tiếng động mạnh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "banging" thường chỉ âm thanh lớn, mạnh mẽ hoặc gây sự chú ý, đồng thời còn được sử dụng để mô tả những thứ xuất sắc hoặc tuyệt vời. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính trực quan và cảm xúc mạnh mẽ gắn liền với âm thanh.
Từ "banging" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, biểu thị sự phấn khích hoặc sự thành công ấn tượng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá hạn chế, nhất là trong phần Viết và Nói, chủ yếu vì tính chất ngữ nghĩa không chính thức và thuộc về tiếng lóng. Trái lại, nó có thể xuất hiện phổ biến hơn trong các bối cảnh âm nhạc và văn hóa đại chúng, như miêu tả âm nhạc mạnh mẽ hoặc một trải nghiệm tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp