Bản dịch của từ Banging trong tiếng Việt

Banging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banging (Verb)

bˈæŋɪŋ
bˈæŋɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bang.

Present participle and gerund of bang.

Ví dụ

She is banging on the table to get attention.

Cô ấy đập mạnh lên bàn để thu hút sự chú ý.

He is not banging the door during the meeting.

Anh ấy không đập cửa trong cuộc họp.

Is she banging the drum at the social event?

Cô ấy có đang đánh trống trong sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Banging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bang

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Banged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Banged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bangs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Banging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banging

Không có idiom phù hợp