Bản dịch của từ Bangladeshis trong tiếng Việt

Bangladeshis

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bangladeshis (Noun)

bˈæŋlədɛʃiz
bˈæŋlədɛʃiz
01

Các cá nhân đến từ đất nước bangladesh.

Individuals from the country of bangladesh.

Ví dụ

Bangladeshis celebrate their independence day on March 26 every year.

Người Bangladesh kỷ niệm ngày độc lập vào 26 tháng 3 hàng năm.

Not all Bangladeshis live in urban areas like Dhaka or Chittagong.

Không phải tất cả người Bangladesh đều sống ở khu vực đô thị như Dhaka hoặc Chittagong.

Do Bangladeshis often participate in global climate change discussions?

Người Bangladesh có thường tham gia các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu toàn cầu không?

Bangladeshis (Noun Countable)

bˈæŋlədɛʃiz
bˈæŋlədɛʃiz
01

Dạng số nhiều của 'bangladeshi'.

Plural form of bangladeshi.

Ví dụ

Many Bangladeshis live in the United States for better opportunities.

Nhiều người Bangladesh sống ở Hoa Kỳ để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.

Not all Bangladeshis support the same political party in elections.

Không phải tất cả người Bangladesh đều ủng hộ cùng một đảng chính trị trong bầu cử.

Do Bangladeshis face challenges in adapting to new cultures?

Liệu người Bangladesh có gặp khó khăn trong việc thích nghi với văn hóa mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bangladeshis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bangladeshis

Không có idiom phù hợp