Bản dịch của từ Bangladeshis trong tiếng Việt
Bangladeshis

Bangladeshis (Noun)
Các cá nhân đến từ đất nước bangladesh.
Individuals from the country of bangladesh.
Bangladeshis celebrate their independence day on March 26 every year.
Người Bangladesh kỷ niệm ngày độc lập vào 26 tháng 3 hàng năm.
Not all Bangladeshis live in urban areas like Dhaka or Chittagong.
Không phải tất cả người Bangladesh đều sống ở khu vực đô thị như Dhaka hoặc Chittagong.
Do Bangladeshis often participate in global climate change discussions?
Người Bangladesh có thường tham gia các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu toàn cầu không?
Bangladeshis (Noun Countable)
Many Bangladeshis live in the United States for better opportunities.
Nhiều người Bangladesh sống ở Hoa Kỳ để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
Not all Bangladeshis support the same political party in elections.
Không phải tất cả người Bangladesh đều ủng hộ cùng một đảng chính trị trong bầu cử.
Do Bangladeshis face challenges in adapting to new cultures?
Liệu người Bangladesh có gặp khó khăn trong việc thích nghi với văn hóa mới không?
"Bangladeshis" chỉ người dân có quốc tịch hoặc nguồn gốc từ Bangladesh, một quốc gia nằm ở Nam Á. Từ này được sử dụng để chỉ chung cho cả nam và nữ và có thể dùng như danh từ số nhiều hoặc số ít, với ngữ nghĩa tương đương ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết giữa hai dạng tiếng Anh. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, thường xuyên liên quan đến vấn đề di cư, văn hóa và xã hội của dân tộc Bangladesh.
Từ "Bangladeshis" xuất phát từ "Bangladesh", tên quốc gia nằm ở Nam Á, kết hợp với hậu tố "-is" chỉ quốc gia hoặc dân tộc. "Bangladesh" có nguồn gốc từ tiếng Bengal, trong đó "Bangla" là tên tiếng của người Bengal và "-desh" có nghĩa là "quốc gia". Thuật ngữ này phản ánh bản sắc văn hóa và dân tộc của người dân sống tại Bangladesh, gắn liền với lịch sử, ngôn ngữ và đặc trưng địa lý của khu vực này.
Từ "Bangladeshis" chỉ những người có quốc tịch hoặc nguồn gốc từ Bangladesh. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất sử dụng không cao, thường liên quan đến chủ đề về di cư, đa văn hóa hoặc kinh tế toàn cầu. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các bài viết về nhân khẩu học, chính trị và xã hội liên quan đến Bangladesh và cộng đồng người Bangladesh ở nước ngoài.