Bản dịch của từ Banished trong tiếng Việt
Banished

Banished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của banish.
Simple past and past participle of banish.
The government banished corruption from public offices in 2022.
Chính phủ đã xua đuổi tham nhũng khỏi các văn phòng công vào năm 2022.
They were not banished from the community after the scandal.
Họ không bị xua đuổi khỏi cộng đồng sau vụ bê bối.
Was anyone banished during the recent social reforms?
Có ai bị xua đuổi trong các cải cách xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Banished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Banish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Banishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banishing |
Họ từ
Từ "banished" có nghĩa là bị trục xuất, thường chỉ việc đuổi ra khỏi một vùng đất hoặc cộng đồng. Trong ngữ cảnh pháp lý hay xã hội, việc banishment được xem là hình phạt cho những hành vi vi phạm nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "banished" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể gợi nhắc đến kiểu trục xuất từ các thuộc địa trong lịch sử. Phát âm trong cả hai biến thể tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "banished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "banire", có nghĩa là "trục xuất" hoặc "đày đi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "banir", mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 14, "banished" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đẩy một người ra khỏi một nơi, thường là do bị kết án hoặc trừng phạt. Kết nối với nghĩa hiện tại, "banished" thể hiện sự loại trừ xã hội hoặc địa lý một cách chính thức.
Từ "banished" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề chính trị hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động trục xuất hoặc loại bỏ một cá nhân hoặc ý tưởng, chủ yếu trong văn học, lịch sử và các cuộc thảo luận về quyền lực hoặc chủng tộc. Các tình huống phổ biến bao gồm văn bản mô tả sự lưu đày, trục xuất hay các quyết định chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp