Bản dịch của từ Banished trong tiếng Việt

Banished

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banished (Verb)

bˈænɪʃt
bˈænɪʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của banish.

Simple past and past participle of banish.

Ví dụ

The government banished corruption from public offices in 2022.

Chính phủ đã xua đuổi tham nhũng khỏi các văn phòng công vào năm 2022.

They were not banished from the community after the scandal.

Họ không bị xua đuổi khỏi cộng đồng sau vụ bê bối.

Was anyone banished during the recent social reforms?

Có ai bị xua đuổi trong các cải cách xã hội gần đây không?

Dạng động từ của Banished (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Banish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Banished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Banished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Banishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Banishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/banished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banished

Không có idiom phù hợp