Bản dịch của từ Banishing trong tiếng Việt

Banishing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banishing (Verb)

bˈænɪʃɪŋ
bˈænɪʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của banish.

Present participle and gerund of banish.

Ví dụ

Banishing negative thoughts is crucial for a positive mindset.

Xua đuổi suy nghĩ tiêu cực là quan trọng cho tư duy tích cực.

She avoids banishing people from her social circle to maintain harmony.

Cô ấy tránh xua đuổi người khỏi vòng tròn xã hội để duy trì hòa thuận.

Is banishing someone from a group ever justified in social situations?

Việc xua đuổi ai đó khỏi một nhóm có bao giờ được chấp nhận trong các tình huống xã hội không?

Dạng động từ của Banishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Banish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Banished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Banished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Banishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Banishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banishing

Không có idiom phù hợp