Bản dịch của từ Banishing trong tiếng Việt
Banishing
Banishing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của banish.
Present participle and gerund of banish.
Banishing negative thoughts is crucial for a positive mindset.
Xua đuổi suy nghĩ tiêu cực là quan trọng cho tư duy tích cực.
She avoids banishing people from her social circle to maintain harmony.
Cô ấy tránh xua đuổi người khỏi vòng tròn xã hội để duy trì hòa thuận.
Is banishing someone from a group ever justified in social situations?
Việc xua đuổi ai đó khỏi một nhóm có bao giờ được chấp nhận trong các tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Banishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Banish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Banishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banishing |
Họ từ
"Banishing" là một danh từ và động từ thể hiện hành động đuổi bỏ hoặc xua tan cái gì đó, thường liên quan đến việc loại trừ một cá nhân hoặc một vật thể ra khỏi một nơi nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó có thể ám chỉ việc chối bỏ cảm xúc hay ký ức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ âm có thể thay đổi chút ít giữa các vùng miền.
Từ "banishing" có nguồn gốc từ động từ Latin "banire", có nghĩa là "tống khứ" hoặc "đuổi đi". Từ này được hình thành từ thời Trung cổ, thường liên quan đến việc trục xuất hoặc loại bỏ một cá nhân khỏi một cộng đồng hay lãnh thổ. Ý nghĩa hiện tại của "banishing" vẫn giữ nguyên tính chất tống khứ, nhưng mở rộng để bao gồm cả việc xua đuổi ý tưởng hoặc cảm xúc tiêu cực, phản ánh sự cần thiết trong tâm lý học hiện đại về việc loại bỏ những yếu tố bất lợi khỏi cuộc sống.
Từ "banishing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường ưu tiên từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về việc loại bỏ hoặc xua đuổi một điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, "banishing" thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học hoặc các cuộc thảo luận về các khái niệm như sự tha thứ và giải thoát bản thân, thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ của việc thoát khỏi những điều tiêu cực.