Bản dịch của từ Bank teller trong tiếng Việt

Bank teller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank teller (Noun)

01

Người xử lý các giao dịch tài chính tại ngân hàng.

A person who handles financial transactions at a bank.

Ví dụ

Maria is a friendly bank teller at the downtown branch.

Maria là một nhân viên giao dịch thân thiện tại chi nhánh trung tâm.

John is not a bank teller; he works in customer service.

John không phải là nhân viên giao dịch; anh ấy làm trong dịch vụ khách hàng.

Is the bank teller available to help with my account?

Nhân viên giao dịch có sẵn để giúp tôi với tài khoản không?

02

Một nhân viên tại ngân hàng hỗ trợ khách hàng gửi tiền, rút tiền và các dịch vụ tài chính khác.

An employee at a bank who assists customers with deposits withdrawals and other financial services.

Ví dụ

The bank teller helped me open a savings account last week.

Nhân viên ngân hàng đã giúp tôi mở tài khoản tiết kiệm tuần trước.

The bank teller did not assist the customer properly during the transaction.

Nhân viên ngân hàng đã không hỗ trợ khách hàng đúng cách trong giao dịch.

Did the bank teller explain the fees for the account clearly?

Nhân viên ngân hàng có giải thích rõ ràng về phí cho tài khoản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank teller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank teller

Không có idiom phù hợp