Bản dịch của từ Bank teller trong tiếng Việt
Bank teller

Bank teller (Noun)
Maria is a friendly bank teller at the downtown branch.
Maria là một nhân viên giao dịch thân thiện tại chi nhánh trung tâm.
John is not a bank teller; he works in customer service.
John không phải là nhân viên giao dịch; anh ấy làm trong dịch vụ khách hàng.
Is the bank teller available to help with my account?
Nhân viên giao dịch có sẵn để giúp tôi với tài khoản không?
The bank teller helped me open a savings account last week.
Nhân viên ngân hàng đã giúp tôi mở tài khoản tiết kiệm tuần trước.
The bank teller did not assist the customer properly during the transaction.
Nhân viên ngân hàng đã không hỗ trợ khách hàng đúng cách trong giao dịch.
Did the bank teller explain the fees for the account clearly?
Nhân viên ngân hàng có giải thích rõ ràng về phí cho tài khoản không?
"Bank teller" là một thuật ngữ dùng để chỉ nhân viên làm việc tại ngân hàng, có trách nhiệm xử lý các giao dịch tài chính như gửi, rút tiền, và hỗ trợ khách hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "cashier" có thể được sử dụng để chỉ nhân viên thu ngân tại cửa hàng, trong khi "bank teller" thường chỉ áp dụng cho nhân viên ngân hàng. Chức năng của bank teller rất quan trọng trong việc duy trì sự chính xác và tin cậy trong giao dịch tài chính.
Từ "teller" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tellan", có nghĩa là "nói" hoặc "thông báo", xuất phát từ gốc Latin "tela", phát biểu ý kiến hoặc thông báo. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người thông báo về tài chính hoặc sự kiện quan trọng. Với sự phát triển của hệ thống ngân hàng, "bank teller" kết hợp với "bank" (từ gốc Đức, có nghĩa là "băng ghế", chỉ nơi giao dịch tài chính) để chỉ nhân viên ngân hàng, người thực hiện các giao dịch tài chính cho khách hàng. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của người giao tiếp trong lĩnh vực tài chính hiện đại.
Thuật ngữ "bank teller" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc các bài thi liên quan đến mô tả nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh thông dụng, "bank teller" thường được sử dụng để chỉ những người làm việc tại các ngân hàng, có nhiệm vụ hỗ trợ khách hàng với các giao dịch tài chính như gửi tiền, rút tiền và cung cấp thông tin về tài khoản.