Bản dịch của từ Banking concern trong tiếng Việt
Banking concern
Banking concern (Idiom)
Một tổ chức tài chính hoặc ngân hàng cung cấp các dịch vụ và sản phẩm liên quan đến ngân hàng và tài chính.
A financial institution or bank that offers services and products related to banking and finance.
Từ "banking concern" đề cập đến một tổ chức tài chính, thường là ngân hàng, có trách nhiệm cung cấp các dịch vụ tài chính như tiết kiệm, cho vay, và các dịch vụ thanh toán. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, biểu thị một ngân hàng hoặc một công ty tài chính đang hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác biệt về văn hóa tài chính tại mỗi khu vực.
Cụm từ "banking concern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concernere", nghĩa là "để chia sẻ" hoặc "liên quan đến". Thuật ngữ này bước vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, chỉ mối quan tâm hoặc sự chú ý đến vấn đề tài chính. Lịch sử phát triển của cụm từ này gắn liền với sự hình thành các tổ chức tài chính, phản ánh vai trò của chúng trong việc quản lý tài sản và tín dụng, cũng như mối quan hệ giữa các cá nhân và hệ thống ngân hàng hiện đại.
Cụm từ "banking concern" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về tài chính hoặc các vấn đề kinh tế. Tần suất sử dụng cụm từ này còn phổ biến trong các tài liệu kinh tế và tài chính, liên quan đến sự ổn định và độ tin cậy của các tổ chức ngân hàng. Tình huống thường gặp bao gồm việc phân tích rủi ro ngân hàng hoặc thảo luận về chính sách tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp