Bản dịch của từ Banning trong tiếng Việt
Banning
Banning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ cấm.
Present participle and gerund of ban.
Banning smoking in public places promotes public health.
Cấm hút thuốc ở nơi công cộng thúc đẩy sức khỏe cộng đồng.
The city is considering banning single-use plastics to reduce pollution.
Thành phố đang xem xét cấm sử dụng nhựa một lần để giảm ô nhiễm.
The school is banning cellphones to improve student focus in class.
Trường đang cấm điện thoại di động để cải thiện tập trung của học sinh trong lớp.
Dạng động từ của Banning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ban |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banning |
Họ từ
"Banning" là danh từ và động từ gerund của từ "ban", nghĩa là cấm hoặc ngăn cản một hành động, sự việc nào đó. Ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc áp đặt những hạn chế chính thức bởi cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "banning" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, từ này thường áp dụng trong các vấn đề xã hội và pháp lý, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến các quy định và chính sách cụ thể với tính chất địa phương hơn.
Từ "banning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ban", bắt nguồn từ tiếng Latinh "bannire", mang nghĩa cấm đoán hoặc ra lệnh. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được viết là "ban", cũng hàm ý về việc cấm hoặc ngăn chặn. "Banning" đã phát triển theo thời gian để chỉ hành động chính thức cấm một điều gì đó, phản ánh sức mạnh của luật pháp trong việc thiết lập quy tắc và kiểm soát xã hội hiện đại.
Từ "banning" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe, liên quan đến các chủ đề như luật pháp, chính trị và môi trường. Sự xuất hiện của từ này phản ánh xu hướng thảo luận về các chính sách hạn chế và bảo vệ xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, "banning" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về quy định, như cấm hút thuốc nơi công cộng hoặc cấm sử dụng túi ni lông, thể hiện quan điểm về an toàn và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp