Bản dịch của từ Baptizand trong tiếng Việt
Baptizand

Baptizand (Noun)
The baptizand attended classes to learn about the ceremony's significance.
Người sắp chịu phép rửa tham gia lớp học để hiểu về ý nghĩa nghi lễ.
The baptizand did not feel ready for the baptism this Sunday.
Người sắp chịu phép rửa không cảm thấy sẵn sàng cho lễ rửa tội vào Chủ nhật này.
Is the baptizand prepared for the baptism ceremony next week?
Người sắp chịu phép rửa đã chuẩn bị cho lễ rửa tội vào tuần tới chưa?
Một người đã được rửa tội.
A person who has been baptized.
John is a baptizand at the local church this Sunday.
John là một người đã được rửa tội tại nhà thờ địa phương vào Chủ nhật này.
Mary is not a baptizand; she has not been baptized yet.
Mary không phải là một người đã được rửa tội; cô ấy chưa được rửa tội.
Is Sarah a baptizand in your community's ceremony?
Sarah có phải là một người đã được rửa tội trong buổi lễ của cộng đồng bạn không?
Từ "baptizand" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không được ghi nhận rộng rãi trong từ điển tiêu chuẩn. Tuy nhiên, có thể hiểu "baptizand" là danh từ chỉ người được rửa tội trong bối cảnh tôn giáo, chủ yếu trong Kitô giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng nó có thể ít được sử dụng hơn và không phổ biến như "baptism" hay "baptized". Sự sử dụng cần ngữ cảnh cụ thể để làm rõ nghĩa.
Từ "baptizand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "baptizare", có nghĩa là "rửa" hay "tẩy rửa". Thuật ngữ này có liên quan đến nghi lễ tôn giáo, đặc biệt trong Ki-tô giáo, nơi việc làm phép rửa mang ý nghĩa tái sinh và làm sạch tội lỗi. Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ các nghi thức tôn giáo ban đầu cho đến nghĩa hiện tại, thể hiện quá trình gia nhập và cam kết một cách trang trọng vào đức tin.
Từ "baptizand" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không xuất hiện trong tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được hiểu là sự đề cập đến việc làm phép hoặc nghi lễ tắm rửa trong bối cảnh tôn giáo, thường liên quan đến việc gia nhập một cộng đồng tôn giáo cụ thể. Tuy nhiên, do tính chất không phổ biến của nó, việc sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong các văn bản tôn giáo hoặc niềm tin cụ thể.