Bản dịch của từ Barbarize trong tiếng Việt

Barbarize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbarize (Verb)

bˈɑɹbəɹaɪz
bˈɑɹbəɹaɪz
01

Nguyên nhân trở nên man rợ hoặc vô văn hóa.

Cause to become savage or uncultured.

Ví dụ

Social media can barbarize our communication and reduce meaningful interactions.

Mạng xã hội có thể làm cho giao tiếp của chúng ta trở nên thô lỗ.

We must not barbarize our discussions about important social issues.

Chúng ta không nên làm cho các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội trở nên thô lỗ.

Can social media barbarize our society's values and beliefs?

Liệu mạng xã hội có thể làm cho các giá trị và niềm tin của xã hội trở nên thô lỗ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbarize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbarize

Không có idiom phù hợp