Bản dịch của từ Barbed trong tiếng Việt
Barbed
Barbed (Adjective)
(huy hiệu)
The barbed symbol represents strength in many social organizations today.
Biểu tượng có răng cưa đại diện cho sức mạnh trong nhiều tổ chức xã hội ngày nay.
Many social groups do not use barbed imagery in their logos.
Nhiều nhóm xã hội không sử dụng hình ảnh có răng cưa trong logo của họ.
Is the barbed design effective for social awareness campaigns?
Thiết kế có răng cưa có hiệu quả cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
The barbed horse was used for protection during the social event.
Con ngựa được trang bị giáp đã được sử dụng để bảo vệ trong sự kiện xã hội.
No barbed horses participated in the peaceful social gathering last week.
Không có con ngựa nào được trang bị giáp tham gia buổi tụ họp xã hội hòa bình tuần trước.
Are barbed horses common in social events like parades?
Có phải ngựa được trang bị giáp là phổ biến trong các sự kiện xã hội như diễu hành không?
Có ngạnh.
Having barbs.
The barbed comments during the debate were quite hurtful to everyone.
Những bình luận có đinh trong cuộc tranh luận thật sự gây tổn thương.
Her barbed remarks did not help the discussion about social issues.
Những nhận xét có đinh của cô ấy không giúp ích cho cuộc thảo luận.
Why did he make such barbed statements about the community?
Tại sao anh ấy lại có những phát biểu có đinh như vậy về cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp