Bản dịch của từ Bare skin trong tiếng Việt
Bare skin

Bare skin (Noun)
Bare skin is considered inappropriate in some cultures.
Da trần được coi là không phù hợp trong một số văn hóa.
Covering bare skin is essential for modesty in certain societies.
Che da trần là cần thiết để giữ sự khiêm tốn trong một số xã hội.
Is it acceptable to show bare skin in professional settings?
Việc thể hiện da trần trong môi trường chuyên nghiệp có chấp nhận được không?
Her bare skin was exposed to the sun during the beach party.
Da trần của cô ấy bị tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong buổi tiệc biển.
It's not appropriate to show bare skin in some cultures.
Không phù hợp khi thể hiện da trần trong một số nền văn hóa.
Bare skin (Adjective)
Không có quần áo.
Without any clothes.
She felt uncomfortable showing her bare skin in public.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi phải để lộ da thịt.
It's not appropriate to have bare skin in formal settings.
Không phù hợp khi để lộ da thịt trong môi trường chính thức.
Do you think it's acceptable to show bare skin at work?
Bạn có nghĩ rằng việc để lộ da thịt ở nơi làm việc là chấp nhận được không?
She felt uncomfortable showing her bare skin in public places.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi phải trưng bày da thịt của mình ở những nơi công cộng.
It is not appropriate to have bare skin in formal events.
Không phù hợp khi trưng bày da thịt ở các sự kiện trang trọng.
"Các thuật ngữ 'bare skin' chỉ làn da trần, không có bất kỳ lớp trang điểm hay sản phẩm chăm sóc da nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành làm đẹp để đề cập đến vẻ đẹp tự nhiên và sự tự tin trong ngoại hình. Trong tiếng Anh, 'bare skin' được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, cách phát âm có thể có những khác biệt nhẹ giữa các vùng miền".
Thuật ngữ "bare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bær", có nghĩa là "trần trụi" hoặc "không che đậy", và bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "baro". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trạng thái không có vật gì che phủ, diễn tả sự đơn giản và tự nhiên. Kết hợp với "skin" (da), từ này chỉ tình trạng da không có quần áo hay lớp bảo vệ, thể hiện sự tinh khiết hoặc tự nhiên trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "bare skin" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có khả năng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, làm đẹp, và thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, "bare skin" thường được sử dụng để mô tả tình trạng da không trang điểm, thể hiện vẻ tự nhiên hoặc trong các cuộc thảo luận về sự chăm sóc da. Cụm từ này mang nghĩa liên quan đến tính thuần khiết và sự tự nhiên trong biểu hiện hình thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp