Bản dịch của từ Bare skin trong tiếng Việt

Bare skin

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bare skin (Noun)

bɛɹ skɪn
bɛɹ skɪn
01

Da trên cơ thể người hoặc động vật không được quần áo che phủ.

The skin on a persons or animals body that is not covered by clothing.

Ví dụ

Bare skin is considered inappropriate in some cultures.

Da trần được coi là không phù hợp trong một số văn hóa.

Covering bare skin is essential for modesty in certain societies.

Che da trần là cần thiết để giữ sự khiêm tốn trong một số xã hội.

Is it acceptable to show bare skin in professional settings?

Việc thể hiện da trần trong môi trường chuyên nghiệp có chấp nhận được không?

Her bare skin was exposed to the sun during the beach party.

Da trần của cô ấy bị tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong buổi tiệc biển.

It's not appropriate to show bare skin in some cultures.

Không phù hợp khi thể hiện da trần trong một số nền văn hóa.

Bare skin (Adjective)

bɛɹ skɪn
bɛɹ skɪn
01

Không có quần áo.

Without any clothes.

Ví dụ

She felt uncomfortable showing her bare skin in public.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi phải để lộ da thịt.

It's not appropriate to have bare skin in formal settings.

Không phù hợp khi để lộ da thịt trong môi trường chính thức.

Do you think it's acceptable to show bare skin at work?

Bạn có nghĩ rằng việc để lộ da thịt ở nơi làm việc là chấp nhận được không?

She felt uncomfortable showing her bare skin in public places.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi phải trưng bày da thịt của mình ở những nơi công cộng.

It is not appropriate to have bare skin in formal events.

Không phù hợp khi trưng bày da thịt ở các sự kiện trang trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bare skin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bare skin

Không có idiom phù hợp