Bản dịch của từ Barehanded trong tiếng Việt
Barehanded
Barehanded (Adjective)
She helped the community barehanded during the charity event last year.
Cô ấy đã giúp cộng đồng bằng tay không trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
They did not clean the park barehanded; they used gloves instead.
Họ không dọn dẹp công viên bằng tay không; họ đã sử dụng găng tay.
Did the volunteers work barehanded during the cleanup last weekend?
Các tình nguyện viên có làm việc bằng tay không trong buổi dọn dẹp cuối tuần qua không?
Từ "barehanded" (hay "bare-handed") là một trạng từ và tính từ dùng để chỉ việc làm điều gì đó mà không sử dụng bất kỳ dụng cụ hay thiết bị nào, thường liên quan đến hành động nắm bắt hoặc tiếp xúc trực tiếp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, tranh luận, hoặc công việc tay chân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng, tuy nhiên, tại một số vùng, "barehanded" có thể được coi là phong cách trang trọng hơn so với "bare-handed".
Từ "barehanded" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "bare" có nghĩa là trần truồng, không có gì, và "hand" có nghĩa là bàn tay. Từ "bare" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barus", có nghĩa là trần trụi hay phơi bày. Sự kết hợp này chỉ trạng thái không có sự bảo vệ hay công cụ, nhấn mạnh vào việc làm việc bằng chính bàn tay của mình. Ngày nay, "barehanded" được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một việc gì đó mà không có công cụ hay vật dụng hỗ trợ.
Từ "barehanded" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, do tính cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hành động cần sự mạnh mẽ hoặc táo bạo, như trong thể thao hoặc công việc thủ công, nơi yêu cầu làm việc mà không sử dụng dụng cụ bảo hộ. Trong các bài viết khoa học hoặc văn phong chính thức, "barehanded" thường được công nhận khi nói về các tình huống thể hiện sức mạnh thể chất hoặc tính can đảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp