Bản dịch của từ Barest trong tiếng Việt
Barest

Barest (Adjective)
She only shared the barest details about her personal life.
Cô ấy chỉ chia sẻ những chi tiết tối thiểu về cuộc sống cá nhân của mình.
He did not provide even the barest information during the interview.
Anh ấy không cung cấp thậm chí thông tin tối thiểu trong cuộc phỏng vấn.
Did you include the barest facts in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm những sự thật tối thiểu trong bài viết IELTS của mình chưa?
Dạng tính từ của Barest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bare Trần | Barer Barer | Barest Gần nhất |
Họ từ
Tính từ "barest" là dạng so sánh nhất của từ "bare", có nghĩa là "trần trụi", "không có gì" hoặc "thấp nhất". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bare" được sử dụng một cách tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu thốn hoặc sự tối giản, chẳng hạn như "the barest minimum" (tối thiểu nhất). Việc sử dụng "barest" trong văn viết thể hiện sự nhấn mạnh về mức độ tối thiểu.
Từ "barest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bare", mang ý nghĩa "trần trụi" hoặc "không trang trí". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "bar", có nghĩa là "trống rỗng". Đặc điểm này phản ánh khía cạnh tối thiểu hay tối giản trong hiện tượng hoặc sự vật. Sự hình thành của "barest" từ "bare" kết hợp với hậu tố "-est" thể hiện độ so sánh nhất, nhấn mạnh trạng thái không có gì thừa thãi, tập trung vào sự giản đơn trong nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "barest" có tần suất sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tối giản, trong khi ở phần Đọc và Viết, nó thường gặp trong các văn bản văn học hoặc mô tả chi tiết. Ngoài ra, "barest" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu thốn hoặc đơn giản trong những tình huống mô tả, tạo nên những sự so sánh về mức độ tối thiểu của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp