Bản dịch của từ Barest trong tiếng Việt

Barest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barest (Adjective)

bˈɛɹəst
bˈɛɹəst
01

Tối thiểu ở mức độ hoặc mức độ.

Minimum in degree or extent.

Ví dụ

She only shared the barest details about her personal life.

Cô ấy chỉ chia sẻ những chi tiết tối thiểu về cuộc sống cá nhân của mình.

He did not provide even the barest information during the interview.

Anh ấy không cung cấp thậm chí thông tin tối thiểu trong cuộc phỏng vấn.

Did you include the barest facts in your IELTS writing task?

Bạn đã bao gồm những sự thật tối thiểu trong bài viết IELTS của mình chưa?

Dạng tính từ của Barest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bare

Trần

Barer

Barer

Barest

Gần nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barest

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.