Bản dịch của từ Bargained-for exchange trong tiếng Việt

Bargained-for exchange

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bargained-for exchange (Noun)

bˈɑɹɡəndɔɹf ɨkstʃˈeɪndʒ
bˈɑɹɡəndɔɹf ɨkstʃˈeɪndʒ
01

Một sự trao đổi là kết quả của sự thương lượng hoặc thỏa thuận giữa các bên.

An exchange that is the result of negotiation or agreement between parties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hợp đồng mà một bên đưa ra điều gì đó để đổi lấy điều gì đó nhận được, thường trong bối cảnh thương mại.

A contract where one party gives something in return for something received, typically in a commercial context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ pháp lý chỉ những nhượng bộ qua lại được thực hiện bởi các bên trong quá trình thương lượng.

A legal term referring to the mutual concessions made by parties in a negotiation process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bargained-for exchange cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bargained-for exchange

Không có idiom phù hợp